Giải/ Nội dung

Sắp xếp theo trình tự

Chọn Liên đoàn: Ethiopia (ETH)

Flag ETH
Số
Giải
Not started
Playing
Finalized
Cập nhật
12015 Teras Blitz
Bz 417 ngày 15 giờ
22015 Oromiya Women U17 Team championship
St 481 ngày 2 giờ
32015 Oromiya U17 Team championship
St 481 ngày 2 giờ
42015 Oromiya under 17 Women championship
St 484 ngày 19 giờ
52015 Oromiya under 17 championship
St 484 ngày 19 giờ
62015 E.C Rapid and Blitz National Championship
Rp 705 ngày 4 giờ
72015 E.C Blitz National Championship
Bz 705 ngày 5 giờ
82015 Rapid and Blitz Women National Championship
Rp 705 ngày 6 giờ
92015 Women Blitz National Championship
Bz 707 ngày
10Teras Blitz 6
Bz 765 ngày 18 giờ
112014 International Chess Day
Bz 830 ngày 17 giờ
121st Ethiopian Youth Olympic Games Open Individual Tournament
St 883 ngày 2 giờ
131st Ethiopian Youth Olympic Games Women Individual Tournament
St 883 ngày 3 giờ
141st Ethiopian Youth Olympic Games(Women team)
St 885 ngày 4 giờ
151st Ethiopian Youth Olympic Games(open team)
St 885 ngày 4 giờ
162014 Teras Blitz 4
Bz 894 ngày 3 giờ
172022 Zone 4.4 Individual Chess Championship(Open)
St 900 ngày 4 giờ
182022 Zone 4.4 Individual Chess Championship(Women)
St 900 ngày 4 giờ
192014 E.C Oromiya under 20 women chess championship
St 902 ngày 1 giờ
202014 E.C Oromiya under 20 chess championship
St 902 ngày 1 giờ
2115th Sport for all chess championship
St 904 ngày 21 giờ
222014 Ethiopia National Championship
St 922 ngày 18 giờ
232014 Ethiopia Women National Championship
St 922 ngày 18 giờ
244th all Ethiopia women individual chess championship
St 933 ngày 22 giờ
254th all Ethiopia WOMEN chess championship
St 936 ngày 3 giờ
26Sidama All games Chess Tournament
St 950 ngày 18 giờ
27 4th National Chess Clubs Championship
St 951 ngày 6 giờ
28Sidama All games Women Chess Tournament
St 952 ngày 1 giờ
295th under 20 national women individual chess championship
St 973 ngày
305th under 20 national individual chess championship
St 973 ngày
315th under 20 Women national chess championship
St 976 ngày 3 giờ
325th under 20 national chess championship
St 976 ngày 3 giờ
33Hawassa Zewde Rapid Tournament
Rp 982 ngày 20 giờ
342014 Teras Blitz 3
Bz 987 ngày
352014 Teras Blitz 2
Bz 1036 ngày 1 giờ
362014 Ethiopia Rapid Championship
Rp 1044 ngày 4 giờ
372014 Teras Blitz 1
Bz 1075 ngày 4 giờ
382014 New Year Tournament
Rp 1105 ngày 21 giờ
39Teras Blitz 4
Bz 1135 ngày 4 giờ
40Ethiopia Rapid National Championship
Rp 1207 ngày 4 giờ
41Ethiopia Blitz National Championship
Bz 1207 ngày 4 giờ
42Daniel Fikade Memorial Tournament
St 1223 ngày 5 giờ
43Teras Blitz 3
Bz 1258 ngày 4 giờ
44National Chess Club Championship
St 1285 ngày 7 giờ
45Under 20 Women Championship
St 1290 ngày 17 giờ
46Under 20 championship
St 1290 ngày 17 giờ
47Under 20
St 1293 ngày 18 giờ
48Under 20 women
St 1293 ngày 18 giờ
49Women National Chess Club Championship
St 1301 ngày 3 giờ
50Addis Ababa Club Championship(2013 E.C)
St 1308 ngày 20 giờ
Bấm để xem thêm giải đấu...