Giải/ Nội dung

Sắp xếp theo trình tự

Chọn Liên đoàn: Ethiopia (ETH)

Flag ETH
Số
Giải
Not started
Playing
Finalized
Cập nhật
12015 Teras Blitz
Bz 435 ngày 12 giờ
22015 Oromiya Women U17 Team championship
St 498 ngày 23 giờ
32015 Oromiya U17 Team championship
St 498 ngày 23 giờ
42015 Oromiya under 17 Women championship
St 502 ngày 16 giờ
52015 Oromiya under 17 championship
St 502 ngày 16 giờ
62015 E.C Rapid and Blitz National Championship
Rp 723 ngày 1 giờ
72015 E.C Blitz National Championship
Bz 723 ngày 2 giờ
82015 Rapid and Blitz Women National Championship
Rp 723 ngày 3 giờ
92015 Women Blitz National Championship
Bz 724 ngày 21 giờ
10Teras Blitz 6
Bz 783 ngày 15 giờ
112014 International Chess Day
Bz 848 ngày 14 giờ
121st Ethiopian Youth Olympic Games Open Individual Tournament
St 900 ngày 23 giờ
131st Ethiopian Youth Olympic Games Women Individual Tournament
St 901 ngày
141st Ethiopian Youth Olympic Games(Women team)
St 903 ngày 1 giờ
151st Ethiopian Youth Olympic Games(open team)
St 903 ngày 1 giờ
162014 Teras Blitz 4
Bz 912 ngày
172022 Zone 4.4 Individual Chess Championship(Open)
St 918 ngày 2 giờ
182022 Zone 4.4 Individual Chess Championship(Women)
St 918 ngày 2 giờ
192014 E.C Oromiya under 20 women chess championship
St 919 ngày 22 giờ
202014 E.C Oromiya under 20 chess championship
St 919 ngày 22 giờ
2115th Sport for all chess championship
St 922 ngày 18 giờ
222014 Ethiopia National Championship
St 940 ngày 15 giờ
232014 Ethiopia Women National Championship
St 940 ngày 15 giờ
244th all Ethiopia women individual chess championship
St 951 ngày 20 giờ
254th all Ethiopia WOMEN chess championship
St 954 ngày
26Sidama All games Chess Tournament
St 968 ngày 16 giờ
27 4th National Chess Clubs Championship
St 969 ngày 3 giờ
28Sidama All games Women Chess Tournament
St 969 ngày 22 giờ
295th under 20 national women individual chess championship
St 990 ngày 21 giờ
305th under 20 national individual chess championship
St 990 ngày 21 giờ
315th under 20 Women national chess championship
St 994 ngày
325th under 20 national chess championship
St 994 ngày
33Hawassa Zewde Rapid Tournament
Rp 1000 ngày 17 giờ
342014 Teras Blitz 3
Bz 1004 ngày 21 giờ
352014 Teras Blitz 2
Bz 1053 ngày 22 giờ
362014 Ethiopia Rapid Championship
Rp 1062 ngày 1 giờ
372014 Teras Blitz 1
Bz 1093 ngày 2 giờ
382014 New Year Tournament
Rp 1123 ngày 18 giờ
39Teras Blitz 4
Bz 1153 ngày 1 giờ
40Ethiopia Rapid National Championship
Rp 1225 ngày 1 giờ
41Ethiopia Blitz National Championship
Bz 1225 ngày 1 giờ
42Daniel Fikade Memorial Tournament
St 1241 ngày 2 giờ
43Teras Blitz 3
Bz 1276 ngày 1 giờ
44National Chess Club Championship
St 1303 ngày 5 giờ
45Under 20 Women Championship
St 1308 ngày 14 giờ
46Under 20 championship
St 1308 ngày 14 giờ
47Under 20
St 1311 ngày 15 giờ
48Under 20 women
St 1311 ngày 16 giờ
49Women National Chess Club Championship
St 1319 ngày
50Addis Ababa Club Championship(2013 E.C)
St 1326 ngày 17 giờ
Bấm để xem thêm giải đấu...