4th all Ethiopia WOMEN chess championship Cập nhật ngày: 12.04.2022 10:03:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Addis Ababa | * | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 8 | 15 | 1 |
2 | Oromiya | 2 | * | 2 | 3 | 4 | 4 | 8 | 15 | 1 |
3 | Sidama | 1 | 2 | * | 2½ | 4 | 4 | 7 | 13,5 | 0 |
4 | Diredawa | 2 | 1 | 1½ | * | 4 | 4 | 5 | 12,5 | 0 |
5 | Sumali | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 2½ | 2 | 2,5 | 0 |
6 | Harrer | 0 | 0 | 0 | 0 | 1½ | * | 0 | 1,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|