4th National Chess Clubs Championship Cập nhật ngày: 28.03.2022 06:55:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Jimma | * | 2 | 3 | 4 | 4 | 4 | 9 | 17 | 0 |
2 | Teras | 2 | * | 2½ | 4 | 3 | 3 | 9 | 14,5 | 0 |
3 | Sidama | 1 | 1½ | * | 2 | 3 | 3½ | 5 | 11 | 0 |
4 | Bishoftu | 0 | 0 | 2 | * | 2½ | 3 | 5 | 7,5 | 0 |
5 | Home and House Furniture Enterprise | 0 | 1 | 1 | 1½ | * | 3 | 2 | 6,5 | 0 |
6 | Liyo | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | * | 0 | 3,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|