Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Sabbataa | * | 2 | 4 | 5 | 6 | 17 |
2 | Wallagga Bahaa | 2 | * | 4 | 5 | 6 | 13 |
3 | Adaamaa | 0 | 0 | * | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break