5th under 20 Women national chess championship Cập nhật ngày: 03.03.2022 09:49:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Oromiya | * | 2½ | 2½ | 4 | 9 | 6 | 0 |
2 | Addis Ababa | 1½ | * | 3 | 4 | 8,5 | 4 | 0 |
3 | Diredawa | 1½ | 1 | * | 4 | 6,5 | 2 | 0 |
4 | Debub | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|