Giải/ Nội dung

Sắp xếp theo trình tự

Chọn Liên đoàn: Rwanda (RWA)

Flag RWA
Số
Giải
Not started
Playing
Finalized
Cập nhật
1ALU Chess Tournament
Rp 40 ngày 18 giờ
2Igachess Open 1
Rp 242 ngày 17 giờ
3Sunday Sun Set Chess
Bz 780 ngày 15 giờ
42022 Genocide Memorial Chess Tournament
St 882 ngày 21 giờ
5Rwanda Olympiad Qualifiers Final Phase Individual Round Robin 2022 - Open
St 904 ngày 19 giờ
6Rwanda Olympiad Qualifiers 2022 - Open
St 905 ngày 20 giờ
7Турнир детей судей 2022
915 ngày 20 giờ
8GENOCIDE MEMORIAL CHESS TOURNAMENT
St 1256 ngày 19 giờ
9ENDYear 2020 Finalists
Bz 1420 ngày 14 giờ
10National Championship 2020
St 1438 ngày 17 giờ
11National Championship Women
St 1438 ngày 18 giờ
12National RAPID and Blitz Tournament
Rp 1458 ngày 1 giờ
13National Rapid and BLITZ Tournament
Bz 1459 ngày 17 giờ
14Olympiad Men
1576 ngày 20 giờ
15Women 1
1577 ngày 22 giờ
16INTERSCHOOL CHESS TOURNAMENT 2020 / TOURNOI INTERSCOLAIRE D'ECHECS 2020
1718 ngày 16 giờ
172020 Rwanda Open
1745 ngày 18 giờ
181st Qualifier games - Chess Olympiad 2020 Open Section
1760 ngày 16 giờ
192019 National Championship_Open Section
1788 ngày 16 giờ
202019 National Championship_Women Section
1788 ngày 17 giờ
212019 National Youth Championship - U18 Section
1823 ngày 19 giờ
222019 National Youth Championship - U12 Section
1823 ngày 19 giờ
232019 National Youth Championship - U15 Section
1823 ngày 22 giờ
24Rwanda Open Rapid 2019
1837 ngày 14 giờ
25ALU Rapid Chess 2019
1839 ngày 17 giờ
26LNDC Chess Tournament, 1st edition
1886 ngày 13 giờ
27Genocide Memorial Chess Tournament 2019
1989 ngày 16 giờ
28GMCT 2019 U_1700
1991 ngày 14 giờ
29KNight Club Chess Open
2005 ngày
30ARPST Chess Tournament 2019, 2nd Edition
2033 ngày 23 giờ
31Interschool Chess Tournament 2019 - 2nd Edition
2082 ngày 17 giờ
32Rwanda Chess Open 2019
2114 ngày 1 giờ
33National Championship 2018-Open Section
2159 ngày 18 giờ
34National Championship 2018-LADIES
2159 ngày 21 giờ
35National Youth Championship 2018 _ U18
2173 ngày 16 giờ
36National Youth Championship 2018 _ U12
2173 ngày 16 giờ
37National Youth Championship 2018 _ U15
2173 ngày 16 giờ
38BLITZ TOURNAMENT 2018 RW
2194 ngày 16 giờ
39Rapid Tournament 2018 RWA
2194 ngày 22 giờ
40UMUGANURA BLITZ
2299 ngày 15 giờ
41UMUGANURA 2018 RAPID Challenge
2299 ngày 16 giờ
42Genocide Memorial Chess Tournament GMCT 2018 - International Section
2355 ngày 15 giờ
43Genocide Memorial Chess Tournament GMCT 2018 - Open Section
2355 ngày 16 giờ
44ARPST Rapid 2018
2398 ngày 15 giờ
45Easter Open Chess Classic 2018 organized by MiniChess Rwanda
2425 ngày 15 giờ
46Olympiad Qualifiers-Finals Open
2446 ngày 18 giờ
47Olympiad Qualifiers_Ladies
2446 ngày 22 giờ
481st InterSchool Chess Tournament 2018
2460 ngày 17 giờ
492018 Olympiad Qualifiers Phase 1
2502 ngày 15 giờ
502017 National Individual Chess Championship
2530 ngày 17 giờ
Bấm để xem thêm giải đấu...