Logged on: Gast
Servertime 23.11.2024 08:59:24
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
2020 Rwanda Open
Cập nhật ngày: 10.02.2020 15:54:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Rwanda Chess-Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
ID
FideID
LĐ
RtQT
Phái
1
IM
Ssegwanyi Arthur
0
10000100
UGA
2380
2
CM
Bibasa Bob
0
10000240
UGA
2102
3
CM
Kabera Godfrey
0
16000080
RWA
1903
4
Wagodo Abdul Shakuru
0
10003673
UGA
1884
5
Nzabanita Joseph
0
16000480
RWA
1833
6
CM
Murara Maxence
0
16000013
RWA
1815
7
Tamale Innocent
0
10004866
UGA
1778
8
Muheto Dieudonne
0
20300352
BDI
1768
9
Rukimbira Valentin
0
16000323
RWA
1765
10
Naftaly Wachira Mwangi
0
10813225
KEN
1757
11
AIM
Onuoha Wilson
0
12602213
GHA
1745
12
Munyurangabo Ronjin
0
16000617
RWA
1729
13
Zimurinda Ben Tom
0
16000293
RWA
1712
14
Elvis Havyarimana
0
20300310
BDI
1703
15
Cyubahiro Ben Patrick
0
16001079
RWA
1702
16
Kagabo Mugema Eugene
0
16000129
RWA
1690
17
Ndangiza Asad
0
16000390
RWA
1670
18
Niyibizi Alain Patience
0
16000072
RWA
1660
19
Niyongira Florent
0
16000536
RWA
1571
20
Mugisha Ivan
0
16000510
RWA
1553
21
Ganza Kevin
0
16000048
RWA
1520
22
Yaqeen Muizzuddin
0
11701900
AFG
1496
23
Mukalazi John Vianney
0
10003940
UGA
1498
24
Karuhanga James
0
16000382
RWA
1495
25
Twizeyimana Methode
0
16001125
RWA
1410
26
Hlophe Nkosinathi
0
20700610
SWZ
1335
27
Bikorimana Saveur
0
16001117
RWA
1552
28
Dheer Chawla
0
16000986
RWA
0
29
Icyitegetse Clepine
0
16001257
RWA
0
w
30
Imasiku Mwenda
0
14339323
RSA
0
31
Lamarque Hugh
0
2409640
SCO
0
32
Mukundwa Deborah
0
16001249
RWA
0
w
33
Mutete Happiness
0
16000684
RWA
0
w
34
Mutoni Bridget
0
16001273
RWA
0
w
35
Ngarambe Anna
0
16000960
RWA
0
w
36
Nzambazamariya Ignacia
0
16001281
RWA
0
w
37
Onuoha Gideon Izuchukwu
0
12602124
GHA
0
38
Tumwebaze Fred
0
16001265
RWA
0
39
Uwimana Didier
0
16001192
RWA
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng