Logged on: Gast
Servertime 08.11.2024 11:18:09
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Genocide Memorial Chess Tournament GMCT 2018 - Open Section
Cập nhật ngày: 10.06.2018 17:59:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Rwanda Chess-Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
Bdld
1
Kizza Faruk Fauza Karim
10000526
UGA
2060
2
Akabo Mike
10000453
UGA
1864
3
Mubiru Kizito
10001069
UGA
1834
4
Mugisha Ivan Jalagatha
10003738
UGA
1817
5
Katumba Joshua
10004254
UGA
1791
6
Mudangi Isaac
10008179
UGA
1760
7
Kagabo Mugema Eugene
16000129
RWA
1710
8
Were Samuel
10004653
UGA
1676
9
Munyurangabo Ronjin
16000617
RWA
1646
10
Uwase Joselyne
16000676
RWA
1551
w
11
Akash Bharatbhai Mehta
IND
0
12
Bikorimana Saveur
RWA
0
13
Bwire Dennis
UGA
0
14
Cyubahiro Ben Patrick
16001079
RWA
0
15
Cyuzuzo Lynda Arlette
RWA
0
16
Dheer Chawla
16000986
RWA
0
17
Dusabe Reine Martine
RWA
0
18
Gihozo Jean Norbert
RWA
0
19
Goldberg Jacob
150271167
USA
0
20
Iradukunda Pacific
RWA
0
21
Ikamba Amen Divine
RWA
0
22
Imanishimwe Erneste
RWA
0
23
Iradukunda Mucyo Guy
16000650
RWA
0
24
Ishimwe Blaise
RWA
0
25
Isimbi Murasira Jessica Grace
RWA
0
26
James Herve
RWA
0
27
Jay Bharatbhai Mehta
IND
0
28
Karara Innocent
RWA
0
29
Mafurebo Tesi Kaella
KEN
0
30
Mukunzi Daniel
RWA
0
31
Munyangabo U Brillant
RWA
0
32
Musaale Stephen
16000862
RWA
0
33
Musiime Dovante Joshua
RWA
0
34
Mutete Happiness
16000684
RWA
0
w
35
Ndahiro Kennedy Rogers
RWA
0
36
Ndizihiwe B Aristide
RWA
0
37
Ngarambe Anna
16000960
RWA
0
w
38
Ngari Muriithi Lincoln
RWA
0
39
Niyibaruta Diane
RWA
0
40
Niyongere Brandon
RWA
0
41
Niyongira Florent
16000536
RWA
0
42
Niyonsaba Aline
16000200
RWA
0
w
43
Uwituze Alice
RWA
0
44
Nkurunziza Jonathan
RWA
0
45
Nshimirimana Ronald Pace
RWA
0
46
Ntakarutimana Armand
BDI
0
47
Remmy Frank Mwangi
10812652
KEN
0
48
Rubanza Michael
RWA
0
49
Rusa Grazzy
16000668
RWA
0
50
Rutagengwa Anny Diella
RWA
0
51
Ruzindana Guenn Wandeline
RWA
0
52
Salumu Blair
RWA
0
53
Shantanu Shantanu Kothari
IND
0
54
Twizeyimana Methode
RWA
0
55
Taiwo John
NGR
0
56
Umurerwa Vanessa
16000706
RWA
0
w
57
Uwamahoro Christelle
16000722
RWA
0
w
58
Igihozo Yves Cyusa
RWA
0
59
Martin
RWA
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng