Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

40 Torneig Obert Escacs Vila Cerdanyola (Grup A)

Cập nhật ngày: 30.11.2024 20:48:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oriol Saguillo Gonzalez

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4V5V6V7V8ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1MKNieto Farreny FrancescESP 16w1 13b1 6w1 2b1 5w1 24b1 18w1 9b½7,517300,5248
2Gonzalez Cuervo EloyESP 17b1 14w1 9b1 1w0 -0 7w1 6b0 24w1565250231,5
3MKMacaya Ruiz AlfonsESP 18w1 -0 7b½ 15b½ 16w½ -0 17b1 26b14,593208194
4CMFernandez-Diaz Mascort MiquelESP 19b0 21w1 24w0 27b1 20w1 5b½ 16w1 6w15,545285235
5Martinez Juan ManuelARG 20w1 15b1 12w1 24b½ 1b0 4w½ 9b0 7w1574279,5231
6Perez Cabas JoseESP 22b1 19w1 1b0 16w1 7b1 15w1 2w1 4b0626294,5238,5
7Barba Rios EnricESP 23w1 24b½ 3w½ 12b1 6w0 2b0 20w1 5b04143276,5230,5
8Ruiz Bravo AlfonsoESP 24b0 22w1 19b1 17w0 -0 -0 -0 -02282144,5133
9MKValencia Jimenez JoseESP 25w1 26b1 2w0 18b0 22w1 19b1 5w1 1w½5,555284,5235,5
10Lozano Diaz AntoniESP -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0032000
11Font Piera GabrielESP 26b0 25w½ 21b½ 30w½ 14b0 27w0 -0 -01,5290171,5159,5
12Bejar Dyagilev NikolayESP 28w1 32b1 5b0 7w0 19b- 20b0 25b½ 30w½3232250,5209
13Lanau Garcia FrancescESP 29b1 1w0 -0 28b1 -0 26w½ -0 -02,5262127,5117
14AFMPereira Ephrem ChristaESP 30w1 2b0 -0 -0 11w1 -0 22b1 -03223132121,5
15Parayre Soguero JordiESP 31b1 5w0 20b1 3w½ 18w1 6b0 24w1 19b15,535285,5236
16Armengol Valero MiguelESP 1b0 27w1 26w1 6b0 3b½ 25w1 4b0 18w14,584266220
17Gil Gil AntoniESP 2w0 28b1 32w1 8b1 24w0 18b0 3w0 25b03173256213
18Soto Balastegui VictorESP 3b0 29w1 30b1 9w1 15b0 17w1 1b0 16b04104273,5224
19Guerrero Prieto ArnauESP 4w1 6b0 8w0 31b1 12w+ 9w0 27b1 15w04114257211
20Serrano Moron EloiESP 5b0 31w1 15w0 32b1 4b0 12w1 7b0 21w14124252,5211
21Jane Lardies AlbertESP -0 4b0 11w½ 25b0 32w1 30b1 26w0 20b02,5252205,5190
22Ferrer Cadafalch BernatESP 6w0 8b0 25b1 26w1 9b0 -0 14w0 -13193195,5180
23Lazaro Hervas CristianESP 7b0 -0 28w0 -1 27w- 32b0 30w0 31b01301173,5164,5
24Monell Lopez EduardESP 8w1 7w½ 4b1 5w½ 17b1 1w0 15b0 2b04133282,5233
25Xu Jin HaoESP 9b0 11b½ 22w0 21w1 30b1 16b0 12w½ 17w14153256,5211
26Celorrio Capelleras GabrielESP 11w1 9w0 16b0 22b0 28w1 13b½ 21b1 3w03,5163260214
27Cortes Escale RubenESP -0 16b0 29w1 4w0 23b+ 11b1 19w0 -03183197,5180
28Tello Alvarez ErikESP 12b0 17w0 23b1 13w0 26b0 31w0 -1 32w02272202,5188
29Martinez Ayala JanESP 13w0 18b0 27b0 -0 -0 -0 -0 -0031095,590
30Mateo Escudero HugoESP 14b0 -1 18w0 11b½ 25w0 21w0 23b1 12b½3242209,5190
31Lopera Larrea IzanESP 15w0 20b0 -1 19w0 -0 28b1 -0 23w13213162149
32Sanchez Carrillo AsierESP -1 12w0 17b0 20w0 21b0 23w1 -0 28b13203177,5166

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Sum Buchholz-Tie Break variable