40 Torneig Obert Escacs Vila Cerdanyola (Grup A)

Cập nhật ngày: 23.10.2024 12:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oriol Saguillo Gonzalez

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Espinet
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Số vánĐã có 20 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1MKNieto Farreny FrancescESP 16w1 13b1 6w1 2b319156
2Gonzalez Cuervo EloyESP 17b1 14w1 9b1 1w338,5146
3MKMacaya Ruiz AlfonsESP 18w1 -0 7b½ 15b1,51477,53,5
4CMFernandez-Diaz Mascort MiquelESP 19b0 21w1 24w0 27b118813,52
5Martinez Juan ManuelARG 20w1 15b1 12w1 24b32914,56
6Perez Cabas JoseESP 22b1 19w1 1b0 16w278155
7Barba Rios EnricESP 23w1 24b½ 3w½ 12b298154,5
8Ruiz Bravo AlfonsoESP 24b0 22w1 19b1 17w211814,53
9MKValencia Jimenez JoseESP 25w1 26b1 2w0 18b210814,55
10Lozano Diaz AntoniESP -0 -0 -0 -0032000
11Font Piera GabrielESP 26b0 25w½ 21b½ 30w126712,51,5
12Bejar Dyagilev NikolayESP 28w1 32b1 5b0 7w288155
13Lanau Garcia FrancescESP 29b1 1w0 -0 28b1247,510,53
14AFMPereira Ephrem ChristaESP 30w1 2b0 -0 -01257,510,53
15Parayre Soguero JordiESP 31b1 5w0 20b1 3w259154
16Armengol Valero MiguelESP 1b0 27w1 26w1 6b2128143
17Gil Gil AntoniESP 2w0 28b1 32w1 8b26815,53
18Soto Balastegui VictorESP 3b0 29w1 30b1 9w2137,515,53
19Guerrero Prieto ArnauESP 4w1 6b0 8w0 31b1227,5143
20Serrano Moron EloiESP 5b0 31w1 15w0 32b1178142
21Jane Lardies AlbertESP -0 4b0 11w½ 25b0,5295,570,5
22Ferrer Cadafalch BernatESP 6w0 8b0 25b1 26w1237,513,51
23Lazaro Hervas CristianESP 7b0 -0 28w0 -00308,59,50
24Monell Lopez EduardESP 8w1 7w½ 4b1 5w2,548145
25Xu Jin HaoESP 9b0 11b½ 22w0 21w0,528811,51
26Celorrio Capelleras GabrielESP 11w1 9w0 16b0 22b1168,512,53
27Cortes Escale RubenESP -0 16b0 29w1 4w121810,51
28Tello Alvarez ErikESP 12b0 17w0 23b1 13w119813,51
29Martinez Ayala JanESP 13w0 18b0 27b0 -0031810,50
30Mateo Escudero HugoESP 14b0 -1 18w0 11b127792
31Lopera Larrea IzanESP 15w0 20b0 -1 19w115911,51
32Sanchez Carrillo AsierESP -1 12w0 17b0 20w120810,53

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)