40 Torneig Obert Escacs Vila Cerdanyola (Grup A)

Ban Tổ chứcCerdanyola Vallés C.E.
Liên đoànCatalonia ( CAT )
Trưởng Ban Tổ chứcFrancesc Lanau Garcia (2282658)
Tổng trọng tàiGrau Garsaball, Jaume (22224092)
Phó Tổng Trọng tàiSaguillo Gonzalez, Oriol (32074115)
Trọng tàiRuiz Lupon, Neri (32086920)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 + 30
Địa điểmCarrer de Sant Ramon, 180 & Carrer de Santa Maria, 17
Số ván8
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID387326
Ngày2024/09/28 đến 2024/11/30
Rating trung bình1833
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2024 12:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oriol Saguillo Gonzalez

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Espinet
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Số vánĐã có 20 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 3

HạngTênV1V2V3V4Điểm HS1  HS2  HS3 
1MKNieto Farreny FrancescESP 12w1 24b1 7w1 3b39156
2Martinez Juan ManuelARG 17w1 5b1 8w1 4b3914,56
3Gonzalez Cuervo EloyESP 6b1 25w1 10b1 1w38,5146
4Monell Lopez EduardESP 11w1 9w½ 18b1 2w2,58145
5Parayre Soguero JordiESP 15b1 2w0 17b1 14w29154
6Gil Gil AntoniESP 3w0 19b1 20w1 11b2815,53
7Perez Cabas JoseESP 23b1 22w1 1b0 12w28155
Bejar Dyagilev NikolayESP 19w1 20b1 2b0 9w28155
9Barba Rios EnricESP 30w1 4b½ 14w½ 8b28154,5
10MKValencia Jimenez JoseESP 28w1 16b1 3w0 13b2814,55
11Ruiz Bravo AlfonsoESP 4b0 23w1 22b1 6w2814,53
12Armengol Valero MiguelESP 1b0 21w1 16w1 7b28143
13Soto Balastegui VictorESP 14b0 31w1 27b1 10w27,515,53
14MKMacaya Ruiz AlfonsESP 13w1 -0 9b½ 5b1,577,53,5
15Lopera Larrea IzanESP 5w0 17b0 -1 22w1911,51
16Celorrio Capelleras GabrielESP 26w1 10w0 12b0 23b18,512,53
17Serrano Moron EloiESP 2b0 15w1 5w0 20b18142
18CMFernandez-Diaz Mascort MiquelESP 22b0 29w1 4w0 21b1813,52
19Tello Alvarez ErikESP 8b0 6w0 30b1 24w1813,51
20Sanchez Carrillo AsierESP -1 8w0 6b0 17w1810,53
21Cortes Escale RubenESP -0 12b0 31w1 18w1810,51
22Guerrero Prieto ArnauESP 18w1 7b0 11w0 15b17,5143
23Ferrer Cadafalch BernatESP 7w0 11b0 28b1 16w17,513,51
24Lanau Garcia FrancescESP 31b1 1w0 -0 19b17,510,53
AFMPereira Ephrem ChristaESP 27w1 3b0 -0 -017,510,53
26Font Piera GabrielESP 16b0 28w½ 29b½ 27w1712,51,5
27Mateo Escudero HugoESP 25b0 -1 13w0 26b1792
28Xu Jin HaoESP 10b0 26b½ 23w0 29w0,5811,51
29Jane Lardies AlbertESP -0 18b0 26w½ 28b0,55,570,5
30Lazaro Hervas CristianESP 9b0 -0 19w0 -008,59,50
31Martinez Ayala JanESP 24w0 13b0 21b0 -00810,50
32Lozano Diaz AntoniESP -0 -0 -0 -00000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)