40 Torneig Obert Escacs Vila Cerdanyola (Grup A) Cập nhật ngày: 23.10.2024 12:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oriol Saguillo Gonzalez
Giải/ Nội dung | Grup A, Grup B, Espinet |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Số ván | Đã có 20 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 16:30
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 1 | MK | Nieto Farreny, Francesc | 2162 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Perez Cabas, Jose | 1958 | 6 |
2 | 9 | MK | Valencia Jimenez, Jose | 1934 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Gonzalez Cuervo, Eloy | 2031 | 2 |
3 | 5 | | Martinez, Juan Manuel | 1978 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Bejar Dyagilev, Nikolay | 1883 | 12 |
4 | 7 | | Barba Rios, Enric | 1954 | 1½ | ½ - ½ | 1 | MK | Macaya Ruiz, Alfons | 2027 | 3 |
5 | 4 | CM | Fernandez-Diaz Mascort, Miquel | 1982 | 1 | 0 - 1 | 1½ | | Monell Lopez, Eduard | 1726 | 24 |
6 | 19 | | Guerrero Prieto, Arnau | 1824 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Ruiz Bravo, Alfonso | 1951 | 8 |
7 | 20 | | Serrano Moron, Eloi | 1814 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Parayre Soguero, Jordi | 1871 | 15 |
8 | 16 | | Armengol Valero, Miguel | 1844 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Celorrio Capelleras, Gabriel | 1685 | 26 |
9 | 17 | | Gil Gil, Antoni | 1844 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Sanchez Carrillo, Asier | 1574 | 32 |
10 | 30 | | Mateo Escudero, Hugo | 1642 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Soto Balastegui, Victor | 1838 | 18 |
11 | 21 | | Jane Lardies, Albert | 1751 | 0 | ½ - ½ | ½ | | Font Piera, Gabriel | 1898 | 11 |
12 | 25 | | Xu, Jin Hao | 1723 | ½ | 0 - 1 | 0 | | Ferrer Cadafalch, Bernat | 1747 | 22 |
13 | 23 | | Lazaro Hervas, Cristian | 1730 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Tello Alvarez, Erik | 1660 | 28 |
14 | 27 | | Cortes Escale, Ruben | 1684 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Martinez Ayala, Jan | 1644 | 29 |
15 | 31 | | Lopera Larrea, Izan | 1634 | 0 | 1 | | | miễn đấu | | |
16 | 10 | | Lozano Diaz, Antoni | 1917 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
17 | 13 | | Lanau Garcia, Francesc | 1875 | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
18 | 14 | AFM | Pereira, Ephrem Christa | 1872 | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|