40 Torneig Obert Escacs Vila Cerdanyola (Grup B)

Cập nhật ngày: 23.10.2024 12:30:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oriol Saguillo Gonzalez

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Espinet
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Garcia Corpas NicolasESP 22w1 18b1 9w1 5b348,5614,5
2Fernandez Escabia VictorESP 23b1 19w1 8b1 36w3110615
3Forment Costa JacintoESP 24w1 20b½ 36w0 -01,5207,5412,5
4Rodriguez Monago Juan AntonioESP -0 6w1 23b0 32w1317,528
5Fernandez Oliva PauESP 25b1 21w1 16b1 1w339612,5
6Garcia Mielgo DanielESP 26w½ 4b0 40w1 24b1,52272,514,5
7Iglesias Pau NilESP 28b0 30w1 -0 33w1307,529
8Forment Egido MiguelESP 29w1 34b1 2w0 -02117,5514,5
9Font Sharapa RuslanESP 30b1 28w1 1b0 13b298515
10Lopera Campillos LuisESP 31w1 36b0 26w1 22b2137,5413
11Naveros Hernandez GerardESP 33b0 32w1 25b1 21w279,5315
12Guzman Rodriguez GrevyESP 34w0 29b1 24w½ 26b1,52372,512,5
13Collazo Felez FedericaESP 35b½ 33w1 20b1 9w2,558,54,517
14Llorens Corominas MarcESP -0 31b1 28w½ 35b1,51882,59,5
15Febrero Perez LluisESP 36w0 -0 37b- 40b042709
16Guzman Lopez LeonardoESP 38b1 39w1 5w0 34b2127,5514,5
17Puignero Garcia AntonESP 39w- -0 -0 -0043405,5
18Murgia Villamizar NicolaESP 40b1 1w0 33b1 23w288,5417,5
19Guzman Lopez CristianESP 41w1 2b0 34w0 37b1287,5313,5
20Anguita Guerrero MaxESP 42b1 3w½ 13w0 28b1,5197,5414
21Jimenez Bazhin AlexanderESP 43w1 5b0 42w+ 11b2156,5413
22Prat Sole MaxESP 1b0 37w1 39b1 10w2108316
23Peris Ortuno ArnauESP 2w0 41b1 4w1 18b2147,5314
24Sanchez Amaya SilviaESP 3b0 38w1 12b½ 6w1,51782,514,5
25Hashemi Seyed KiaESP 5w0 43b1 11w0 39b1346,5212
26Fernandez Escabia EloiESP 6b½ 35w1 10b0 12w1,5168,53,514,5
27Clemente Valiente IkerESP -0 40w½ 35b- 41b0,5367,5110,5
28Costache StefanESP 7w1 9b0 14b½ 20w1,5217,53,513,5
29Nunez Fernandez DanielESP 8b0 12w0 -0 43b0408,509,5
30Araiz Martin NilESP 9w0 7b0 41w1 -01327,5113,5
31Morera Domenech GuiuESP 10b0 14w0 38b1 42w1278114
32Aguilar Gomez JordiESP -0 11b0 43w1 4b1355,517,5
33Anguita Rovira SergioESP 11w1 13b0 18w0 7b1336,5311,5
34Morera Roca OriolESP 12b1 8w0 19b1 16w2610414,5
35Ojeda Martinez RafaelESP 13w½ 26b0 27w+ 14w1,52462,511
36Puerta Fernandez NoelESP 15b1 10w1 3b1 2b329617
37Larrañaga Curiel EricCAT -0 22b0 15w+ 19w1258,5110
38Gonzalez Marin DanielESP 16w0 24b0 31w0 -00417,5010,5
39Toualla Dahaoui SaberESP 17b+ 16b0 22w0 25w1297,5311,5
40Rios Del Barrio BrunoESP 18w0 27b½ 6b0 15w0,5377111
41Garcia Corpas OliverESP 19b0 23w0 30b0 27w0389,5013
42Salva Andres OriolESP 20w0 -1 21b- 31b1268210,5
43Perpinan Conejo NicolasESP 21b0 25w0 32b0 29w0399012,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Sum Buchholz-Tie Break variable