40 Torneig Obert Escacs Vila Cerdanyola (Grup B) Cập nhật ngày: 23.10.2024 12:30:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oriol Saguillo Gonzalez
Giải/ Nội dung | Grup A, Grup B, Espinet |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | | Tên | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 |
32 | | Aguilar Gomez, Jordi | ESP | * | | | | | | | |
30 | | Araiz Martin, Nil | ESP | | | | * | | | | |
27 | | Clemente Valiente, Iker | ESP | * | | | | | | | |
15 | | Febrero Perez, Lluis | ESP | | * | | | | | | |
3 | | Forment Costa, Jacinto | ESP | | | | * | | | | |
8 | | Forment Egido, Miguel | ESP | | | | * | | | | |
38 | | Gonzalez Marin, Daniel | ESP | | | | miễn đấu | | | | |
7 | | Iglesias Pau, Nil | ESP | | | * | | | | | |
37 | | Larrañaga Curiel, Eric | CAT | * | | | | | | | |
14 | | Llorens Corominas, Marc | ESP | * | | | | | | | |
29 | | Nunez Fernandez, Daniel | ESP | | | * | | | | | |
17 | | Puignero Garcia, Anton | ESP | | * | * | * | * | * | * | * |
4 | | Rodriguez Monago, Juan Antonio | ESP | * | | | | | | | |
42 | | Salva Andres, Oriol | ESP | | miễn đấu | | | | | | |
|
|
|
|