Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Hohenems 1 * 615,50
2Sonnenberg 1 * 613,50
3Bregenz 1 * 54612,50
4Dornbirn 1 * 4424100
5Feldkirch 1 * 33100
6Rankweil 12 * 42280
7Lustenau 112 * 27,50
8Lochau 12½4 * 26,50
9Götzis 1½4 * 24,50
10Bregenz 23 * 170
11Wolfurt 12 * 050
12Nenzing 1½ * 020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints