Vorarlberger Landesmannschaftsmeisterschaft 2024-25, LIGA

Ban Tổ chứcVbg. Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcLSPL Heinrici Simon
Tổng trọng tàiIA Hofer, Stephan 1638050
Thời gian kiểm tra (Standard)40 in 90Min. + 30Min. +30Sek. vom 1. Zug an
Địa điểmVorarlberg
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/20 đến 2025/03/21
Rating trung bình1911
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2024 12:58:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Giải/ Nội dungLiga, A-Klasse, B-Klasse, C-Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
16Hohenems 155001027,50
25Sonnenberg 15410921,50
34Bregenz 15401818,50
412Dornbirn 153117180
57Götzis 15311715,50
63Feldkirch 152216170
71Lochau 152125140
89Wolfurt 15113311,50
92Rankweil 15104211,50
1011Lustenau 1510428,50
1110Bregenz 25014190
128Nenzing 1500507,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints