Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg2 : 4
1.1
Gerold, Alexander
1891-
Kanonier, Clemens
20990 - 1
1.2
Budic, Omer
1944-
Potterat, Marc
2029½ - ½
1.3
Zogg, Werner
1880-
Gsteu, Peter
20591 - 0
1.4
Zogg, Alexander
1900-
Außerer, Felix
20370 - 1
1.5
Budic, Mustafa
1876-
Salerno, Christian
19960 - 1
1.6
Plieger, Josef
1890-
Mannsberger, Gerhard
1855½ - ½
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-1  Lochau 1Rtg5½: ½
2.1
Janko, Ladislav
2150-
Ladner, Peter
19851 - 0
2.2
Göldi, Hans
1982-
Forster, Reinhard
1991½ - ½
2.3
Guba, Viktor
1853-
Eiler, Bruno
19231 - 0
2.4
Riener, Wolfram
1954-
Mangeng, Lukas
16381 - 0
2.5
Hofer, Martin
1775-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Knabl, Günter
1637-
không có đấu thủ
0+ - -
Bàn4  Bregenz 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg5 : 1
3.1IM
Dobosz, Henryk
2315-
Heinrici, Simon
2044½ - ½
3.2MK
Heilinger, Dietmar
1991-FM
Schmidlechner, Alexander
2123½ - ½
3.3
Kozissnik, Christian
2028-
Maier, Peter
20331 - 0
3.4WIM
Mira, Helene
2039-
Stix, Michael
19381 - 0
3.5
Gobbo, Francesco
2032-
Büchele, Walter
19051 - 0
3.6
Barthelmann, Benno
1997-
Paulitsch, Simon
16721 - 0
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg4½:1½
4.1
Quintero Ortega, Carlos
2195-
Feistauer, Dirk
19621 - 0
4.2
Flir, Emilio
1969-
Neidlinger, Markus
20851 - 0
4.3
Leitgeber, Christian
1965-
Moosbrugger, Alexander
1961½ - ½
4.4
Leitgeber, Mario
1950-
Mauthner, Martin
1920½ - ½
4.5
Loretz, Jonas
1877-
Gasser, Philipp
18771 - 0
4.6
Leitgeber, Roland
1913-
Amann, Harald
1929½ - ½
Bàn6  Hohenems 1Rtg-9  Wolfurt 1Rtg4½:1½
5.1
Kienböck, Benjamin
2270-FM
Matt, Fabian
22430 - 1
5.2FM
Schmid, Sandro
2218-
Kalcher, Mathias
20681 - 0
5.3IM
Gärtner, Guntram
2234-
Notegger, Peter
19571 - 0
5.4
Lins, Philipp
2158-
Stromberger, Harald
19491 - 0
5.5
Kurapova, Olga
1930-
Nesimovic, Kemal
1869½ - ½
5.6AIM
Kezic, Andreas
1899-
Schapmann, Fridolin
16501 - 0
Bàn7  Götzis 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0