Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. Nenzing 1 (RtgØ:1931, HS1: 0 / HS2: 7,5)
Lãnh đội: Martin Schallert
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Dietrich, Peter2058AUT16748970½1001,552191
3Schallert, Martin2028AUT160737500½½142074
4Kalicanin, Srdjan1832AUT1674986½0½0142070
5Muzaferovic, Ibrahim1881AUT1623311½0000,542016
6Senoner, Paul1864AUT1622935000½0,541979
7Osmanovic, Zehrudin1870BIH14404540½11,521910
8Österreicher, David1799AUT16751840011903
9Breitler, Jakob1540AUT169467700½0,531942
11Ganahl, Herbert1685AUT1639129½0½131846

Thông tin kỳ thủ

Dietrich Peter 2058 AUT Rp:2042
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Quintero Ortega Carlos2195NCA3,5s 01
26FMAmann Günter2288AUT0,5w ½1
341MKKranz Armin2059AUT1s 11
420Cafasso Elia2169AUT2s 01
510FMMatt Fabian2243AUT3,5w 01
Schallert Martin 2028 AUT Rp:1881
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
27Kienböck Benjamin2270AUT2s 02
352Laske Erich2031AUT3w 02
434WFMNovkovic Julia2095AUT1w ½2
5122MKBerchtold Günter1898AUT0,5s ½2
Kalicanin Srdjan 1832 AUT Rp:1877
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Flir Emilio1969AUT2w ½2
211IMGärtner Guntram2234AUT4w 03
375Natter Markus1977AUT2s ½3
433Kanonier Clemens DI.2099AUT3,5s 03
Muzaferovic Ibrahim 1881 AUT Rp:1694
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
180Leitgeber Christian1965AUT1s ½3
222Lins Philipp Mag. Dr.2158AUT4s 04
460Klings Peter2014GER2w 04
5108Gunz Julian1927AUT1w 03
Senoner Paul 1864 AUT Rp:1657
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Leitgeber Mario1950AUT4,5w 04
395Savic Robert Dr.1948GER2,5w 04
442Gsteu Peter2059AUT3s 05
586Notegger Peter1957AUT1s ½4
Osmanovic Zehrudin 1870 BIH Rp:2103
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
462Rüscher Christian2004AUT1,5w ½6
5161Gunz Tobias1815AUT1,5w 15
Österreicher David 1799 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3118Ferk Martin1903AUT2s 05
Breitler Jakob 1540 AUT Rp:1669
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1135Loretz Jonas1877AUT5s 05
246Jedlicka Robert Ing.2042AUT1w 05
3115Djokic Boban1907AUT3w ½6
Ganahl Herbert 1685 AUT Rp:1721
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
170Frick Guenter1988AUT1,5w ½6
2121AIMKezic Andreas1899AUT4s 06
5195Schapmann Fridolin1650AUT0,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg4½:1½
5.1
Quintero Ortega, Carlos
2195-
Dietrich, Peter
20581 - 0
5.2
Flir, Emilio
1969-
Kalicanin, Srdjan
1832½ - ½
5.3
Leitgeber, Christian
1965-
Muzaferovic, Ibrahim
1881½ - ½
5.4
Leitgeber, Mario
1950-
Senoner, Paul
18641 - 0
5.5
Loretz, Jonas
1877-
Breitler, Jakob
15401 - 0
5.6
Frick, Guenter
1988-
Ganahl, Herbert
1685½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-6  Hohenems 1Rtg½ :5½
2.1
Dietrich, Peter
2058-FM
Amann, Günter
2288½ - ½
2.2
Schallert, Martin
2028-
Kienböck, Benjamin
22700 - 1
2.3
Kalicanin, Srdjan
1832-IM
Gärtner, Guntram
22340 - 1
2.4
Muzaferovic, Ibrahim
1881-
Lins, Philipp
21580 - 1
2.5
Breitler, Jakob
1540-
Jedlicka, Robert
20420 - 1
2.6
Ganahl, Herbert
1685-AIM
Kezic, Andreas
18990 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg4 : 2
6.1MK
Kranz, Armin
2059-
Dietrich, Peter
20580 - 1
6.2
Laske, Erich
2031-
Schallert, Martin
20281 - 0
6.3
Natter, Markus
1977-
Kalicanin, Srdjan
1832½ - ½
6.4
Savic, Robert
1948-
Senoner, Paul
18641 - 0
6.5
Ferk, Martin
1903-
Österreicher, David
17991 - 0
6.6
Djokic, Boban
1907-
Breitler, Jakob
1540½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg5 : 1
1.1
Cafasso, Elia
2169-
Dietrich, Peter
20581 - 0
1.2WFM
Novkovic, Julia
2095-
Schallert, Martin
2028½ - ½
1.3
Kanonier, Clemens
2099-
Kalicanin, Srdjan
18321 - 0
1.4
Klings, Peter
2014-
Muzaferovic, Ibrahim
18811 - 0
1.5
Gsteu, Peter
2059-
Senoner, Paul
18641 - 0
1.6
Rüscher, Christian
2004-
Osmanovic, Zehrudin
1870½ - ½
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-9  Wolfurt 1Rtg2½:3½
6.1
Dietrich, Peter
2058-FM
Matt, Fabian
22430 - 1
6.2
Schallert, Martin
2028-MK
Berchtold, Günter
1898½ - ½
6.3
Muzaferovic, Ibrahim
1881-
Gunz, Julian
19270 - 1
6.4
Senoner, Paul
1864-
Notegger, Peter
1957½ - ½
6.5
Osmanovic, Zehrudin
1870-
Gunz, Tobias
18151 - 0
6.6
Ganahl, Herbert
1685-
Schapmann, Fridolin
1650½ - ½
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-2  Rankweil 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-4  Bregenz 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0