Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Götzis 1 (RtgØ:2243, HS1: 2 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Armin Kranz
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
7MKKranz, Armin2059AUT16058010½0,522220
8Laske, Erich2031AUT1605828½11,522165
9Natter, Markus1977AUT16120850012218
10Savic, Robert Dr.1948GER12714950012234
12Ferk, Martin1903AUT160937800021972
13Djokic, Boban1907AUT1683870½0,512037
15Marte, Stephanus1882AUT16225281111996
17Kranz, Timo1561AUT16551910011899
18Kras, Lukasz Maciei1587AUT16781911111855

Thông tin kỳ thủ

Kranz Armin MK 2059 AUT Rp:2027
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Kienböck Benjamin2270AUT2s 01
220Cafasso Elia2169AUT1s ½1
Laske Erich 2031 AUT Rp:2358
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Hofer Emilian2234AUT0,5w ½2
234WFMNovkovic Julia2095AUT0,5w 12
Natter Markus 1977 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113FMSchmid Sandro2218SUI2s 03
Savic Robert Dr. 1948 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111IMGärtner Guntram2234AUT3w 04
Ferk Martin 1903 AUT Rp:1172
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1102Kurapova Olga Dr.1930SUI1,5s 05
260Klings Peter2014GER1s 03
Djokic Boban 1907 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
248Außerer Felix2037AUT1,5w ½4
Marte Stephanus 1882 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
266Salerno Christian1996SUI1s 15
Kranz Timo 1561 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1121AIMKezic Andreas1899AUT3w 06
Kras Lukasz Maciei 1587 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2147Mannsberger Gerhard1855AUT1w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn6  Hohenems 1Rtg-7  Götzis 1Rtg5½: ½
6.1
Kienböck, Benjamin
2270-MK
Kranz, Armin
20591 - 0
6.2
Hofer, Emilian
2234-
Laske, Erich
2031½ - ½
6.3FM
Schmid, Sandro
2218-
Natter, Markus
19771 - 0
6.4IM
Gärtner, Guntram
2234-
Savic, Robert
19481 - 0
6.5
Kurapova, Olga
1930-
Ferk, Martin
19031 - 0
6.6AIM
Kezic, Andreas
1899-
Kranz, Timo
15611 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-7  Götzis 1Rtg2 : 4
1.1
Cafasso, Elia
2169-MK
Kranz, Armin
2059½ - ½
1.2WFM
Novkovic, Julia
2095-
Laske, Erich
20310 - 1
1.3
Klings, Peter
2014-
Ferk, Martin
19031 - 0
1.4
Außerer, Felix
2037-
Djokic, Boban
1907½ - ½
1.5
Salerno, Christian
1996-
Marte, Stephanus
18820 - 1
1.6
Mannsberger, Gerhard
1855-
Kras, Lukasz Maciei
15870 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn9  Wolfurt 1Rtg-7  Götzis 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-7  Götzis 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-1  Lochau 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-7  Götzis 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-7  Götzis 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0