Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sonnenberg 1 (RtgØ:2005, HS1: 9 / HS2: 21,5)
Lãnh đội: Jonas Loretz
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Quintero Ortega, Carlos2195NCA61005541½1103,552118
2Flir, Emilio1969AUT1652559½10½241989
3Leitgeber, Christian1965AUT1637592½½121921
5Leitgeber, Mario1950AUT164892611½114,551926
6Loretz, Jonas1877AUT1657577111+1551831
7Frick, Guenter1988AUT1605720½101,531876
8Leitgeber, Roland1913AUT1630733½½121899
10Ammann, Stephan1905AUT1630393+110
13Fasching, Andreas1833AUT1664387+110
16Maymo, Gazwan1785AUT530001811½½121903

Thông tin kỳ thủ

Quintero Ortega Carlos 2195 NCA Rp:2267
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Dietrich Peter2058AUT1,5w 11
210FMMatt Fabian2243AUT3,5s ½1
383Feistauer Dirk1962GER1w 11
471Hämmerle Gernot1986AUT1s 11
53FMFelsberger Alfred2339AUT2w 01
Flir Emilio 1969 AUT Rp:1989
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1159Kalicanin Srdjan1832AUT1s ½2
337Neidlinger Markus2085GER0,5s 12
497Stix Michael1938GER2,5w 02
532NMMittelberger Peter Dr.2100AUT2s ½2
Leitgeber Christian 1965 AUT Rp:1921
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1132Muzaferovic Ibrahim1881AUT0,5w ½3
385Moosbrugger Alexander1961AUT1,5w ½3
Leitgeber Mario 1950 AUT Rp:2292
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1142Senoner Paul1864AUT0,5s 14
2122MKBerchtold Günter1898AUT0,5w 12
3112Mauthner Martin DI1920AUT1,5s ½4
4109Peterlunger Erich1925AUT0s 13
558Planatscher Alois2022GER2w 13
Loretz Jonas 1877 AUT Rp:2631
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1201Breitler Jakob1540AUT0,5w 15
2108Gunz Julian1927AUT1s 13
3137Gasser Philipp1877AUT1w 15
40Brett nicht besetzt00- 1K4
574Mayr Manfred DI1980ITA2s 14
Frick Guenter 1988 AUT Rp:1876
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1184Ganahl Herbert1685AUT1s ½6
286Notegger Peter1957AUT1w 14
572Ladner Peter1985AUT2,5w 05
Leitgeber Roland 1913 AUT Rp:1899
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2141Nesimovic Kemal1869AUT1,5s ½5
3105Amann Harald1929AUT0,5s ½6
Ammann Stephan 1905 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
40Brett nicht besetzt00- 1K5
Fasching Andreas 1833 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
40Brett nicht besetzt00- 1K6
Maymo Gazwan 1785 AUT Rp:1903
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2161Gunz Tobias1815AUT1,5w ½6
568Forster Reinhard1991AUT1s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg4½:1½
5.1
Quintero Ortega, Carlos
2195-
Dietrich, Peter
20581 - 0
5.2
Flir, Emilio
1969-
Kalicanin, Srdjan
1832½ - ½
5.3
Leitgeber, Christian
1965-
Muzaferovic, Ibrahim
1881½ - ½
5.4
Leitgeber, Mario
1950-
Senoner, Paul
18641 - 0
5.5
Loretz, Jonas
1877-
Breitler, Jakob
15401 - 0
5.6
Frick, Guenter
1988-
Ganahl, Herbert
1685½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn9  Wolfurt 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg1½:4½
3.1FM
Matt, Fabian
2243-
Quintero Ortega, Carlos
2195½ - ½
3.2MK
Berchtold, Günter
1898-
Leitgeber, Mario
19500 - 1
3.3
Gunz, Julian
1927-
Loretz, Jonas
18770 - 1
3.4
Notegger, Peter
1957-
Frick, Guenter
19880 - 1
3.5
Nesimovic, Kemal
1869-
Leitgeber, Roland
1913½ - ½
3.6
Gunz, Tobias
1815-
Maymo, Gazwan
1785½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg4½:1½
4.1
Quintero Ortega, Carlos
2195-
Feistauer, Dirk
19621 - 0
4.2
Flir, Emilio
1969-
Neidlinger, Markus
20851 - 0
4.3
Leitgeber, Christian
1965-
Moosbrugger, Alexander
1961½ - ½
4.4
Leitgeber, Mario
1950-
Mauthner, Martin
1920½ - ½
4.5
Loretz, Jonas
1877-
Gasser, Philipp
18771 - 0
4.6
Leitgeber, Roland
1913-
Amann, Harald
1929½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg1 : 5
4.1
Hämmerle, Gernot
1986-
Quintero Ortega, Carlos
21950 - 1
4.2
Stix, Michael
1938-
Flir, Emilio
19691 - 0
4.3
Peterlunger, Erich
1925-
Leitgeber, Mario
19500 - 1
4.4
không có đấu thủ
0-
Loretz, Jonas
1877- - +
4.5
không có đấu thủ
0-
Ammann, Stephan
1905- - +
4.6
không có đấu thủ
0-
Fasching, Andreas
1833- - +
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-1  Lochau 1Rtg3 : 3
3.1
Quintero Ortega, Carlos
2195-FM
Felsberger, Alfred
23390 - 1
3.2
Flir, Emilio
1969-NM
Mittelberger, Peter
2100½ - ½
3.3
Leitgeber, Mario
1950-
Planatscher, Alois
20221 - 0
3.4
Loretz, Jonas
1877-
Mayr, Manfred
19801 - 0
3.5
Frick, Guenter
1988-
Ladner, Peter
19850 - 1
3.6
Maymo, Gazwan
1785-
Forster, Reinhard
1991½ - ½
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-6  Hohenems 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0