Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Bregenz 1 (RtgØ:2160, HS1: 8 / HS2: 18,5)
Lãnh đội: Harald Amann
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2IMDobosz, Henryk2315POL110011411½½1452096
4MKHeilinger, Dietmar1991AUT1606140½½½½½2,552047
5Kozissnik, Christian2028AUT16348871½102,541967
6WIMMira, Helene2039AUT16016011111938
7Gobbo, Francesco2032ITA814997½1012,541956
8Barthelmann, Benno1997GER4636554½0101,541898
10Feistauer, Dirk1962GER1625731601121935
11Moosbrugger, Alexander1961AUT1627805½0,511985
14Oswald, Albert1933AUT1637746½+1,521920
15Amann, Harald1929AUT1609360½0,511815
20Giselbrecht, Jerrik1812AUT1666169+110

Thông tin kỳ thủ

Dobosz Henryk IM 2315 POL Rp:2336
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110FMMatt Fabian2243AUT3,5w 11
283Feistauer Dirk1962GER1s 11
345Heinrici Simon2044AUT2w ½1
43FMFelsberger Alfred2339AUT2s ½1
5127Gerold Alexander1891AUT0,5w 11
Heilinger Dietmar MK 1991 AUT Rp:2047
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Kalcher Mathias Mag.2068AUT0,5s ½2
264Schweizer Manfred2002GER0,5w ½2
328FMSchmidlechner Alexander2123AUT1,5s ½2
432NMMittelberger Peter Dr.2100AUT2w ½2
596Budic Omer1944AUT2s ½2
Kozissnik Christian 2028 AUT Rp:2062
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1122MKBerchtold Günter1898AUT0,5w 13
249Hamlack Heinz2037GER0,5s ½3
350Maier Peter2033AUT1w 13
5120Zogg Alexander1900SUI2w 03
Mira Helene WIM 2039 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
397Stix Michael1938GER2,5s 14
Gobbo Francesco 2032 ITA Rp:2051
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Bahl Felix2015AUT0,5s ½4
3117Büchele Walter1905AUT0w 15
439Jurisic Zlatko2061GER1,5s 03
5155Stenek Bruno1842AUT1,5s 14
Barthelmann Benno 1997 GER Rp:1811
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
194Stromberger Harald1949AUT1w ½5
293Akel Alaa1950AUT1,5w 04
3185Paulitsch Simon1672AUT0s 16
458Planatscher Alois2022GER2w 04
Feistauer Dirk 1962 GER Rp:1935
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
474Mayr Manfred DI1980ITA2s 05
5128Plieger Josef1890AUT1w 15
Moosbrugger Alexander 1961 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
472Ladner Peter1985AUT2,5w ½6
Oswald Albert 1933 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2112Mauthner Martin DI1920AUT1,5s ½5
50Brett nicht besetzt00- 1K6
Amann Harald 1929 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1161Gunz Tobias1815AUT1,5s ½6
Giselbrecht Jerrik 1812 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-9  Wolfurt 1Rtg4 : 2
4.1IM
Dobosz, Henryk
2315-FM
Matt, Fabian
22431 - 0
4.2MK
Heilinger, Dietmar
1991-
Kalcher, Mathias
2068½ - ½
4.3
Kozissnik, Christian
2028-MK
Berchtold, Günter
18981 - 0
4.4
Gobbo, Francesco
2032-
Bahl, Felix
2015½ - ½
4.5
Barthelmann, Benno
1997-
Stromberger, Harald
1949½ - ½
4.6
Amann, Harald
1929-
Gunz, Tobias
1815½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-4  Bregenz 1Rtg2½:3½
4.1
Feistauer, Dirk
1962-IM
Dobosz, Henryk
23150 - 1
4.2
Schweizer, Manfred
2002-MK
Heilinger, Dietmar
1991½ - ½
4.3
Hamlack, Heinz
2037-
Kozissnik, Christian
2028½ - ½
4.4
Akel, Alaa
1950-
Barthelmann, Benno
19971 - 0
4.5
Mauthner, Martin
1920-
Oswald, Albert
1933½ - ½
4.6
không có đấu thủ
0-
Giselbrecht, Jerrik
1812- - +
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg5 : 1
3.1IM
Dobosz, Henryk
2315-
Heinrici, Simon
2044½ - ½
3.2MK
Heilinger, Dietmar
1991-FM
Schmidlechner, Alexander
2123½ - ½
3.3
Kozissnik, Christian
2028-
Maier, Peter
20331 - 0
3.4WIM
Mira, Helene
2039-
Stix, Michael
19381 - 0
3.5
Gobbo, Francesco
2032-
Büchele, Walter
19051 - 0
3.6
Barthelmann, Benno
1997-
Paulitsch, Simon
16721 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-4  Bregenz 1Rtg4½:1½
5.1FM
Felsberger, Alfred
2339-IM
Dobosz, Henryk
2315½ - ½
5.2NM
Mittelberger, Peter
2100-MK
Heilinger, Dietmar
1991½ - ½
5.3
Jurisic, Zlatko
2061-
Gobbo, Francesco
20321 - 0
5.4
Planatscher, Alois
2022-
Barthelmann, Benno
19971 - 0
5.5
Mayr, Manfred
1980-
Feistauer, Dirk
19621 - 0
5.6
Ladner, Peter
1985-
Moosbrugger, Alexander
1961½ - ½
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-2  Rankweil 1Rtg4½:1½
2.1IM
Dobosz, Henryk
2315-
Gerold, Alexander
18911 - 0
2.2MK
Heilinger, Dietmar
1991-
Budic, Omer
1944½ - ½
2.3
Kozissnik, Christian
2028-
Zogg, Alexander
19000 - 1
2.4
Gobbo, Francesco
2032-
Stenek, Bruno
18421 - 0
2.5
Feistauer, Dirk
1962-
Plieger, Josef
18901 - 0
2.6
Oswald, Albert
1933-
không có đấu thủ
0+ - -
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-4  Bregenz 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn6  Hohenems 1Rtg-4  Bregenz 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-7  Götzis 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-4  Bregenz 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0