Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Feldkirch 1 (RtgØ:1993, HS1: 3 / HS2: 10)
Lãnh đội: Martin Hofer
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Janko, Ladislav2150SVK149016840½11,531997
2Hofer, Maximilian2119AUT162556010122042
3Göldi, Hans1982SUI1309943½0,511991
4Guba, Viktor1853AUT1662279½11,521937
5Riener, Wolfram1954AUT1613227½11,521779
6Graf, Felix Dr.1898AUT16023140012033
7Hofer, Martin1775AUT166439500+131932
8Knabl, Günter1637AUT163771110+231679
10Seidl, Alexander0AUT16942271111845

Thông tin kỳ thủ

Janko Ladislav 2150 SVK Rp:1997
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
183Feistauer Dirk1962GER1w 01
245Heinrici Simon2044AUT2s ½1
372Ladner Peter1985AUT1w 11
Hofer Maximilian 2119 AUT Rp:2042
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
185Moosbrugger Alexander1961AUT0,5s 12
228FMSchmidlechner Alexander2123AUT1,5w 02
Göldi Hans 1982 SUI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
368Forster Reinhard1991AUT0,5s ½2
Guba Viktor 1853 AUT Rp:2130
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
193Akel Alaa1950AUT1,5w ½3
3110Eiler Bruno1923AUT0,5w 13
Riener Wolfram 1954 AUT Rp:1972
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1112Mauthner Martin DI1920AUT1,5s ½4
3187Mangeng Lukas1638AUT0,5s 14
Graf Felix Dr. 1898 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
250Maier Peter2033AUT1s 03
Hofer Martin 1775 AUT Rp:1132
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1137Gasser Philipp1877AUT1w 05
271Hämmerle Gernot1986AUT1w 04
30Brett nicht besetzt00- 1K5
Knabl Günter 1637 AUT Rp:1679
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1207Guggenberger Florian1419AUT0s 16
297Stix Michael1938GER1,5s 05
30Brett nicht besetzt00- 1K6
Seidl Alexander 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2152Karner Sylvia Mag.A1845AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg3 : 3
3.1
Janko, Ladislav
2150-
Feistauer, Dirk
19620 - 1
3.2
Hofer, Maximilian
2119-
Moosbrugger, Alexander
19611 - 0
3.3
Guba, Viktor
1853-
Akel, Alaa
1950½ - ½
3.4
Riener, Wolfram
1954-
Mauthner, Martin
1920½ - ½
3.5
Hofer, Martin
1775-
Gasser, Philipp
18770 - 1
3.6
Knabl, Günter
1637-
Guggenberger, Florian
14191 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg4½:1½
5.1
Heinrici, Simon
2044-
Janko, Ladislav
2150½ - ½
5.2FM
Schmidlechner, Alexander
2123-
Hofer, Maximilian
21191 - 0
5.3
Maier, Peter
2033-
Graf, Felix
18981 - 0
5.4
Hämmerle, Gernot
1986-
Hofer, Martin
17751 - 0
5.5
Stix, Michael
1938-
Knabl, Günter
16371 - 0
5.6
Karner, Sylvia
1845-
Seidl, Alexander
00 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-1  Lochau 1Rtg5½: ½
2.1
Janko, Ladislav
2150-
Ladner, Peter
19851 - 0
2.2
Göldi, Hans
1982-
Forster, Reinhard
1991½ - ½
2.3
Guba, Viktor
1853-
Eiler, Bruno
19231 - 0
2.4
Riener, Wolfram
1954-
Mangeng, Lukas
16381 - 0
2.5
Hofer, Martin
1775-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Knabl, Günter
1637-
không có đấu thủ
0+ - -
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-4  Bregenz 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-6  Hohenems 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn9  Wolfurt 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0