Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Rankweil 1 (RtgØ:1939, HS1: 2 / HS2: 11,5)
Lãnh đội: Omer Budic
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Haralcic, Edin1952AUT1678035000032098
2Gerold, Alexander1891AUT1637568½00000,552099
3Budic, Omer1944AUT1637797½½½½241996
4Zogg, Werner1880SUI133555301½1,531966
5Zogg, Alexander1900SUI120001911001242003
7Stenek, Bruno1842AUT1619659½101,531785
11Budic, Mustafa1876AUT16193060011996
13Plieger, Josef1890AUT1604252½½0131891
14Seidl, Leon1735AUT1652893+110
16Baumberger, Albert Ing.1635AUT1627996+110
17Schöch, Herbert1537AUT1677560+110

Thông tin kỳ thủ

Haralcic Edin 1952 AUT Rp:1298
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Heinrici Simon2044AUT2w 01
232NMMittelberger Peter Dr.2100AUT2s 01
425Janko Ladislav2150SVK3,5w 01
Gerold Alexander 1891 AUT Rp:1733
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Stix Michael1938GER2,5s ½2
258Planatscher Alois2022GER2w 02
333Kanonier Clemens DI.2099AUT3,5w 01
429Hofer Maximilian2119AUT2s 02
54IMDobosz Henryk2315POL4s 01
Budic Omer 1944 AUT Rp:1996
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
274Mayr Manfred DI1980ITA2s ½3
355Potterat Marc2029SUI1,5s ½2
473Göldi Hans1982SUI1w ½3
567MKHeilinger Dietmar1991AUT2,5w ½2
Zogg Werner 1880 SUI Rp:1966
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
272Ladner Peter1985AUT2,5w 04
342Gsteu Peter2059AUT3w 13
4148Guba Viktor1853AUT3s ½4
Zogg Alexander 1900 SUI Rp:2003
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
268Forster Reinhard1991AUT1s 15
348Außerer Felix2037AUT1,5s 04
488Riener Wolfram1954AUT2,5w 05
556Kozissnik Christian2028AUT2,5s 13
Stenek Bruno 1842 AUT Rp:1652
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2110Eiler Bruno1923AUT0,5w ½6
4214Seidl Alexander0AUT1s 16
551Gobbo Francesco2032ITA2,5w 04
Budic Mustafa 1876 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
366Salerno Christian1996SUI1w 05
Plieger Josef 1890 AUT Rp:1766
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1145Ignjatovic Mischa1857AUT0,5w ½3
3147Mannsberger Gerhard1855AUT1s ½6
582Feistauer Dirk1962GER1s 05
Seidl Leon 1735 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K4
Baumberger Albert Ing. 1635 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
Schöch Herbert 1537 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg4 : 2
2.1
Haralcic, Edin
1952-
Heinrici, Simon
20440 - 1
2.2
Gerold, Alexander
1891-
Stix, Michael
1938½ - ½
2.3
Plieger, Josef
1890-
Ignjatovic, Mischa
1857½ - ½
2.4
Seidl, Leon
1735-
không có đấu thủ
0+ - -
2.5
Baumberger, Albert
1635-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Schöch, Herbert
1537-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-2  Rankweil 1Rtg4 : 2
6.1NM
Mittelberger, Peter
2100-
Haralcic, Edin
19521 - 0
6.2
Planatscher, Alois
2022-
Gerold, Alexander
18911 - 0
6.3
Mayr, Manfred
1980-
Budic, Omer
1944½ - ½
6.4
Ladner, Peter
1985-
Zogg, Werner
18801 - 0
6.5
Forster, Reinhard
1991-
Zogg, Alexander
19000 - 1
6.6
Eiler, Bruno
1923-
Stenek, Bruno
1842½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg2 : 4
1.1
Gerold, Alexander
1891-
Kanonier, Clemens
20990 - 1
1.2
Budic, Omer
1944-
Potterat, Marc
2029½ - ½
1.3
Zogg, Werner
1880-
Gsteu, Peter
20591 - 0
1.4
Zogg, Alexander
1900-
Außerer, Felix
20370 - 1
1.5
Budic, Mustafa
1876-
Salerno, Christian
19960 - 1
1.6
Plieger, Josef
1890-
Mannsberger, Gerhard
1855½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg2 : 4
6.1
Haralcic, Edin
1952-
Janko, Ladislav
21500 - 1
6.2
Gerold, Alexander
1891-
Hofer, Maximilian
21190 - 1
6.3
Budic, Omer
1944-
Göldi, Hans
1982½ - ½
6.4
Zogg, Werner
1880-
Guba, Viktor
1853½ - ½
6.5
Zogg, Alexander
1900-
Riener, Wolfram
19540 - 1
6.6
Stenek, Bruno
1842-
Seidl, Alexander
01 - 0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-2  Rankweil 1Rtg4½:1½
2.1IM
Dobosz, Henryk
2315-
Gerold, Alexander
18911 - 0
2.2MK
Heilinger, Dietmar
1991-
Budic, Omer
1944½ - ½
2.3
Kozissnik, Christian
2028-
Zogg, Alexander
19000 - 1
2.4
Gobbo, Francesco
2032-
Stenek, Bruno
18421 - 0
2.5
Feistauer, Dirk
1962-
Plieger, Josef
18901 - 0
2.6
Oswald, Albert
1933-
không có đấu thủ
0+ - -
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn6  Hohenems 1Rtg-2  Rankweil 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-7  Götzis 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-2  Rankweil 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-9  Wolfurt 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-2  Rankweil 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0