Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Dornbirn 1 (RtgØ:2106, HS1: 7 / HS2: 18)
Lãnh đội: Christian Rücher
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Cafasso, Elia2169AUT1669850½½10242152
3WFMNovkovic, Julia2095AUT12000086½0½0141993
4Kanonier, Clemens DI.2099AUT1605658½1113,541914
5Potterat, Marc2029SUI1301071½11,521921
6Klings, Peter2014GER4631234110231853
7Gsteu, Peter2059AUT16104061011341843
8Rüscher, Christian2004AUT16194031½1,521897
9Außerer, Felix2037AUT1602187½11,521904
10Salerno, Christian1996SUI131081001121879
17Mannsberger, Gerhard1855AUT1657925½0½131705

Thông tin kỳ thủ

Cafasso Elia 2169 AUT Rp:2152
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13FMFelsberger Alfred2339AUT2s ½1
241MKKranz Armin2059AUT1w ½1
443Dietrich Peter2058AUT1,5w 11
525Janko Ladislav2150SVK3,5s 01
Novkovic Julia WFM 2095 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Jurisic Zlatko2061GER1,5w ½2
252Laske Erich2031AUT3s 02
457Schallert Martin2028AUT1s ½2
5148Guba Viktor1853AUT3w 02
Kanonier Clemens DI. 2099 AUT Rp:2250
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174Mayr Manfred DI1980ITA2s ½3
3127Gerold Alexander1891AUT0,5s 11
4159Kalicanin Srdjan1832AUT1w 13
588Riener Wolfram1954AUT2,5s 13
Potterat Marc 2029 SUI Rp:2114
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
396Budic Omer1944AUT2w ½2
5123Graf Felix Dr.1898AUT0w 14
Klings Peter 2014 GER Rp:1978
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2118Ferk Martin1903AUT2w 13
4132Muzaferovic Ibrahim1881AUT0,5s 14
5175Hofer Martin1775AUT2s 05
Gsteu Peter 2059 AUT Rp:2036
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Forster Reinhard1991AUT1w 14
3133Zogg Werner1880SUI1,5s 03
4142Senoner Paul1864AUT0,5w 15
5197Knabl Günter1637AUT2w 16
Rüscher Christian 2004 AUT Rp:2090
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1110Eiler Bruno1923AUT0,5s 15
4140Osmanovic Zehrudin1870BIH1,5s ½6
Außerer Felix 2037 AUT Rp:2097
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2115Djokic Boban1907AUT3s ½4
3120Zogg Alexander1900SUI2w 14
Salerno Christian 1996 SUI Rp:1879
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2131Marte Stephanus1882AUT1w 05
3138Budic Mustafa1876AUT0s 15
Mannsberger Gerhard 1855 AUT Rp:1580
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1187Mangeng Lukas1638AUT0,5w ½6
2199Kras Lukasz Maciei1587AUT1s 06
3128Plieger Josef1890AUT1w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg2 : 4
1.1FM
Felsberger, Alfred
2339-
Cafasso, Elia
2169½ - ½
1.2
Jurisic, Zlatko
2061-WFM
Novkovic, Julia
2095½ - ½
1.3
Mayr, Manfred
1980-
Kanonier, Clemens
2099½ - ½
1.4
Forster, Reinhard
1991-
Gsteu, Peter
20590 - 1
1.5
Eiler, Bruno
1923-
Rüscher, Christian
20040 - 1
1.6
Mangeng, Lukas
1638-
Mannsberger, Gerhard
1855½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-7  Götzis 1Rtg2 : 4
1.1
Cafasso, Elia
2169-MK
Kranz, Armin
2059½ - ½
1.2WFM
Novkovic, Julia
2095-
Laske, Erich
20310 - 1
1.3
Klings, Peter
2014-
Ferk, Martin
19031 - 0
1.4
Außerer, Felix
2037-
Djokic, Boban
1907½ - ½
1.5
Salerno, Christian
1996-
Marte, Stephanus
18820 - 1
1.6
Mannsberger, Gerhard
1855-
Kras, Lukasz Maciei
15870 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg2 : 4
1.1
Gerold, Alexander
1891-
Kanonier, Clemens
20990 - 1
1.2
Budic, Omer
1944-
Potterat, Marc
2029½ - ½
1.3
Zogg, Werner
1880-
Gsteu, Peter
20591 - 0
1.4
Zogg, Alexander
1900-
Außerer, Felix
20370 - 1
1.5
Budic, Mustafa
1876-
Salerno, Christian
19960 - 1
1.6
Plieger, Josef
1890-
Mannsberger, Gerhard
1855½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg5 : 1
1.1
Cafasso, Elia
2169-
Dietrich, Peter
20581 - 0
1.2WFM
Novkovic, Julia
2095-
Schallert, Martin
2028½ - ½
1.3
Kanonier, Clemens
2099-
Kalicanin, Srdjan
18321 - 0
1.4
Klings, Peter
2014-
Muzaferovic, Ibrahim
18811 - 0
1.5
Gsteu, Peter
2059-
Senoner, Paul
18641 - 0
1.6
Rüscher, Christian
2004-
Osmanovic, Zehrudin
1870½ - ½
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg3 : 3
1.1
Janko, Ladislav
2150-
Cafasso, Elia
21691 - 0
1.2
Guba, Viktor
1853-WFM
Novkovic, Julia
20951 - 0
1.3
Riener, Wolfram
1954-
Kanonier, Clemens
20990 - 1
1.4
Graf, Felix
1898-
Potterat, Marc
20290 - 1
1.5
Hofer, Martin
1775-
Klings, Peter
20141 - 0
1.6
Knabl, Günter
1637-
Gsteu, Peter
20590 - 1
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-9  Wolfurt 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn6  Hohenems 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0