Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Lustenau 1 (RtgØ:2142, HS1: 2 / HS2: 7,5)
Lãnh đội: Rainer Bezler
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Heinrici, Simon2044AUT16303421½½232139
4FMSchmidlechner, Alexander2123AUT16054451½1,522055
5Maier, Peter2033AUT160594110121963
8Hämmerle, Gernot1986AUT16121231111775
9Stix, Michael1938GER1272114½101,531856
12Büchele, Walter1905AUT16174430012032
13Ignjatovic, Mischa1857AUT1633317½0,511890
15Karner, Sylvia Mag.A1845AUT16522650011400
16Paulitsch, Simon1672AUT16948550011997

Thông tin kỳ thủ

Heinrici Simon 2044 AUT Rp:2264
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Haralcic Edin1952AUT0s 11
225Janko Ladislav2150SVK1,5w ½1
34IMDobosz Henryk2315POL2,5s ½1
Schmidlechner Alexander FM 2123 AUT Rp:2248
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229Hofer Maximilian2119AUT1s 12
367MKHeilinger Dietmar1991AUT1,5w ½2
Maier Peter 2033 AUT Rp:1963
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2123Graf Felix Dr.1898AUT0w 13
356Kozissnik Christian2028AUT2,5s 03
Hämmerle Gernot 1986 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2175Hofer Martin1775AUT1s 14
Stix Michael 1938 GER Rp:1856
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1127Gerold Alexander1891AUT0,5w ½2
2197Knabl Günter1637AUT2w 15
347WIMMira Helene2039AUT1w 04
Büchele Walter 1905 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
351Gobbo Francesco2032ITA1,5s 05
Ignjatovic Mischa 1857 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1128Plieger Josef1890AUT1s ½3
Karner Sylvia Mag.A 1845 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2214Seidl Alexander0AUT1s 06
Paulitsch Simon 1672 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
365Barthelmann Benno1997GER1,5w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Rankweil 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg4 : 2
2.1
Haralcic, Edin
1952-
Heinrici, Simon
20440 - 1
2.2
Gerold, Alexander
1891-
Stix, Michael
1938½ - ½
2.3
Plieger, Josef
1890-
Ignjatovic, Mischa
1857½ - ½
2.4
Seidl, Leon
1735-
không có đấu thủ
0+ - -
2.5
Baumberger, Albert
1635-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Schöch, Herbert
1537-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-3  Feldkirch 1Rtg4½:1½
5.1
Heinrici, Simon
2044-
Janko, Ladislav
2150½ - ½
5.2FM
Schmidlechner, Alexander
2123-
Hofer, Maximilian
21191 - 0
5.3
Maier, Peter
2033-
Graf, Felix
18981 - 0
5.4
Hämmerle, Gernot
1986-
Hofer, Martin
17751 - 0
5.5
Stix, Michael
1938-
Knabl, Günter
16371 - 0
5.6
Karner, Sylvia
1845-
Seidl, Alexander
00 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg5 : 1
3.1IM
Dobosz, Henryk
2315-
Heinrici, Simon
2044½ - ½
3.2MK
Heilinger, Dietmar
1991-FM
Schmidlechner, Alexander
2123½ - ½
3.3
Kozissnik, Christian
2028-
Maier, Peter
20331 - 0
3.4WIM
Mira, Helene
2039-
Stix, Michael
19381 - 0
3.5
Gobbo, Francesco
2032-
Büchele, Walter
19051 - 0
3.6
Barthelmann, Benno
1997-
Paulitsch, Simon
16721 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-5  Sonnenberg 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn6  Hohenems 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-7  Götzis 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn8  Nenzing 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-9  Wolfurt 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-11  Lustenau 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-11  Lustenau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-1  Lochau 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0