Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Bregenz 2 (RtgØ:2013, HS1: 1 / HS2: 7)
Lãnh đội: Harald Amann
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Feistauer, Dirk1962GER16257316100132220
2Neidlinger, Markus2085GER46978390011969
3Schweizer, Manfred2002GER4613317½0,511991
4Hamlack, Heinz2037GER24668095½0,512028
5Moosbrugger, Alexander1961AUT16278050½0,522042
6Akel, Alaa1950AUT1683144½11,521925
9Mauthner, Martin DI1920AUT1630750½½½1,531946
10Gasser, Philipp1877AUT167825610121826
11Amann, Harald1929AUT1609360½0,511913
19Guggenberger, Florian1419AUT16751410011637

Thông tin kỳ thủ

Feistauer Dirk 1962 GER Rp:2095
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Janko Ladislav2150SVK1,5s 11
24IMDobosz Henryk2315POL2,5w 01
315Quintero Ortega Carlos2195NCA2,5s 01
Neidlinger Markus 2085 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
378Flir Emilio1969AUT1,5w 02
Schweizer Manfred 2002 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
267MKHeilinger Dietmar1991AUT1,5s ½2
Hamlack Heinz 2037 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
256Kozissnik Christian2028AUT2,5w ½3
Moosbrugger Alexander 1961 AUT Rp:1849
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Hofer Maximilian2119AUT1w 02
380Leitgeber Christian1965AUT1s ½3
Akel Alaa 1950 AUT Rp:2118
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1148Guba Viktor1853AUT1,5s ½3
265Barthelmann Benno1997GER1,5s 14
Mauthner Martin DI 1920 AUT Rp:1946
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
188Riener Wolfram1954AUT1,5w ½4
2100Oswald Albert1933AUT0,5w ½5
391Leitgeber Mario1950AUT2,5w ½4
Gasser Philipp 1877 AUT Rp:1826
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1175Hofer Martin1775AUT1s 15
3135Loretz Jonas1877AUT3s 05
Amann Harald 1929 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3113Leitgeber Roland1913AUT1w ½6
Guggenberger Florian 1419 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1197Knabl Günter1637AUT2w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg3 : 3
3.1
Janko, Ladislav
2150-
Feistauer, Dirk
19620 - 1
3.2
Hofer, Maximilian
2119-
Moosbrugger, Alexander
19611 - 0
3.3
Guba, Viktor
1853-
Akel, Alaa
1950½ - ½
3.4
Riener, Wolfram
1954-
Mauthner, Martin
1920½ - ½
3.5
Hofer, Martin
1775-
Gasser, Philipp
18770 - 1
3.6
Knabl, Günter
1637-
Guggenberger, Florian
14191 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-4  Bregenz 1Rtg2½:3½
4.1
Feistauer, Dirk
1962-IM
Dobosz, Henryk
23150 - 1
4.2
Schweizer, Manfred
2002-MK
Heilinger, Dietmar
1991½ - ½
4.3
Hamlack, Heinz
2037-
Kozissnik, Christian
2028½ - ½
4.4
Akel, Alaa
1950-
Barthelmann, Benno
19971 - 0
4.5
Mauthner, Martin
1920-
Oswald, Albert
1933½ - ½
4.6
không có đấu thủ
0-
Giselbrecht, Jerrik
1812- - +
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg4½:1½
4.1
Quintero Ortega, Carlos
2195-
Feistauer, Dirk
19621 - 0
4.2
Flir, Emilio
1969-
Neidlinger, Markus
20851 - 0
4.3
Leitgeber, Christian
1965-
Moosbrugger, Alexander
1961½ - ½
4.4
Leitgeber, Mario
1950-
Mauthner, Martin
1920½ - ½
4.5
Loretz, Jonas
1877-
Gasser, Philipp
18771 - 0
4.6
Leitgeber, Roland
1913-
Amann, Harald
1929½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-6  Hohenems 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn9  Wolfurt 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn12  Dornbirn 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-11  Lustenau 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn10  Bregenz 2Rtg-2  Rankweil 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0