Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Lochau 1 (RtgØ:2137, HS1: 2 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Alois Planatscher
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMFelsberger, Alfred2339AUT1600419½0,512169
3NMMittelberger, Peter Dr.2100AUT16029421111952
5Jurisic, Zlatko2061GER4662830½0,512095
6Planatscher, Alois2022GER46855801111891
7Mayr, Manfred DI1980ITA809594½½122022
9Ladner, Peter1985AUT161978010122015
10Forster, Reinhard1991AUT161039200½0,531980
13Eiler, Bruno1923AUT16193220½00,531900
17Mangeng, Lukas1638AUT1693859½00,521905

Thông tin kỳ thủ

Felsberger Alfred FM 2339 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Cafasso Elia2169AUT1w ½1
Mittelberger Peter Dr. NM 2100 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
290Haralcic Edin1952AUT0w 11
Jurisic Zlatko 2061 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134WFMNovkovic Julia2095AUT0,5s ½2
Planatscher Alois 2022 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2127Gerold Alexander1891AUT0,5s 12
Mayr Manfred DI 1980 ITA Rp:2022
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Kanonier Clemens DI.2099AUT1,5w ½3
296Budic Omer1944AUT1w ½3
Ladner Peter 1985 AUT Rp:2015
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2133Zogg Werner1880SUI1s 14
325Janko Ladislav2150SVK1,5s 01
Forster Reinhard 1991 AUT Rp:1707
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Gsteu Peter2059AUT1s 04
2120Zogg Alexander1900SUI1w 05
373Göldi Hans1982SUI0,5w ½2
Eiler Bruno 1923 AUT Rp:1627
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Rüscher Christian2004AUT1w 05
2155Stenek Bruno1842AUT0,5s ½6
3148Guba Viktor1853AUT1,5s 03
Mangeng Lukas 1638 AUT Rp:1712
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1147Mannsberger Gerhard1855AUT1s ½6
388Riener Wolfram1954AUT1,5w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-12  Dornbirn 1Rtg2 : 4
1.1FM
Felsberger, Alfred
2339-
Cafasso, Elia
2169½ - ½
1.2
Jurisic, Zlatko
2061-WFM
Novkovic, Julia
2095½ - ½
1.3
Mayr, Manfred
1980-
Kanonier, Clemens
2099½ - ½
1.4
Forster, Reinhard
1991-
Gsteu, Peter
20590 - 1
1.5
Eiler, Bruno
1923-
Rüscher, Christian
20040 - 1
1.6
Mangeng, Lukas
1638-
Mannsberger, Gerhard
1855½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-2  Rankweil 1Rtg4 : 2
6.1NM
Mittelberger, Peter
2100-
Haralcic, Edin
19521 - 0
6.2
Planatscher, Alois
2022-
Gerold, Alexander
18911 - 0
6.3
Mayr, Manfred
1980-
Budic, Omer
1944½ - ½
6.4
Ladner, Peter
1985-
Zogg, Werner
18801 - 0
6.5
Forster, Reinhard
1991-
Zogg, Alexander
19000 - 1
6.6
Eiler, Bruno
1923-
Stenek, Bruno
1842½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn3  Feldkirch 1Rtg-1  Lochau 1Rtg5½: ½
2.1
Janko, Ladislav
2150-
Ladner, Peter
19851 - 0
2.2
Göldi, Hans
1982-
Forster, Reinhard
1991½ - ½
2.3
Guba, Viktor
1853-
Eiler, Bruno
19231 - 0
2.4
Riener, Wolfram
1954-
Mangeng, Lukas
16381 - 0
2.5
Hofer, Martin
1775-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Knabl, Günter
1637-
không có đấu thủ
0+ - -
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-4  Bregenz 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 1Rtg-1  Lochau 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-6  Hohenems 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn7  Götzis 1Rtg-1  Lochau 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-8  Nenzing 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn9  Wolfurt 1Rtg-1  Lochau 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 1Rtg-10  Bregenz 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 1Rtg-1  Lochau 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0