Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Hohenems 1 * 661027,50
2Sonnenberg 1 * 35921,50
3Bregenz 1 * 45818,50
4Dornbirn 1 * 234457180
5Götzis 1½4 * 344715,50
6Feldkirch 13 * 436170
7Lochau 132½ * 45140
8Wolfurt 123 * 311,50
9Rankweil 1222 * 4211,50
10Lustenau 10112 * 28,50
11Bregenz 2023 * 190
12Nenzing 1½12 * 07,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints