Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Höchst 1 * 66616,50
2Hörbranz 1 * 65616,50
3Dornbirn 2 * 56150
4Hohenems 2 * 35120
5Dornbirn 31 * 44490
6Bregenz 40 * 337,50
7Sonnenberg 22 * 290
8Hohenems 30 * 260
9Bregenz 323 * 16,50
10Lustenau 20½3 * 13,50
11Lochau 2½ * 03,50
12Bregenzerwald 11½ * 030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints