Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Dornbirn 3 (RtgØ:1986, HS1: 4 / HS2: 9)
Lãnh đội: Christoph Wielander
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
4Schmuki, Roman1966SUI13171211112029
5Wuerth, Thomas1933SUI130537911221847
6Gartner, Hubert1935AUT1602306101231998
8Wielander, Magdalena1687AUT1666355001131945
9Garlant, Carlo1706SUI13305430011789
12Baitulaev, Magomed1601AUT16906390011949
13Wolf, Elena1512AUT166108610121807
14Klocker, Johann1606AUT5300039461111749
15Fuchsberger, Werner1448AUT530003920100131639
17Kreil, Manuel1231AUT5300037760011387

Thông tin kỳ thủ

Schmuki Roman 1966 SUI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
310Maux Martin2029AUT0,5s 11
Wuerth Thomas 1933 SUI Rp:2647
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
181Hämmerle Dietmar1836AUT1s 11
368Lechenbauer Karl1858AUT0,5w 12
Gartner Hubert 1935 AUT Rp:2123
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Türtscher Norbert1913AUT1,5w 12
23FMGrabher Heinz2186AUT2w 01
357Hofmann Wolfgang1896AUT0s 13
Wielander Magdalena 1687 AUT Rp:1820
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
179Burtscher Peter Dr.1845AUT1,5s 03
24Chennaoui Yasin2170SUI2s 02
386Dorner Günther1820AUT2w 14
Garlant Carlo 1706 SUI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
393Harbas Asim1789AUT1s 05
Baitulaev Magomed 1601 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Pribozic Manuel1949AUT3w 03
Wolf Elena 1512 AUT Rp:1807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1118Jacob Emmanuel1690AUT1,5w 14
247Shire Mohamed1924AUT2s 04
Klocker Johann 1606 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2142Rapatz Jakob1749AUT1w 15
Fuchsberger Werner 1448 AUT Rp:1514
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1176Strolz Cedric1479AUT0s 15
2104Laggner Stefan1738AUT3s 06
3115Berteit Peter1699GER1,5w 06
Kreil Manuel 1231 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1184Salzgeber David1387AUT2w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 2Rtg-8  Dornbirn 3Rtg2 : 4
5.1
Hämmerle, Dietmar
1836-
Wuerth, Thomas
19330 - 1
5.2
Türtscher, Norbert
1913-
Gartner, Hubert
19350 - 1
5.3
Burtscher, Peter
1845-
Wielander, Magdalena
16871 - 0
5.4
Jacob, Emmanuel
1690-
Wolf, Elena
15120 - 1
5.5
Strolz, Cedric
1479-
Fuchsberger, Werner
14480 - 1
5.6
Salzgeber, David
1387-
Kreil, Manuel
12311 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-6  Dornbirn 2Rtg1 : 5
2.1
Gartner, Hubert
1935-FM
Grabher, Heinz
21860 - 1
2.2
Wielander, Magdalena
1687-
Chennaoui, Yasin
21700 - 1
2.3
Baitulaev, Magomed
1601-
Pribozic, Manuel
19490 - 1
2.4
Wolf, Elena
1512-
Shire, Mohamed
19240 - 1
2.5
Klocker, Johann
1606-
Rapatz, Jakob
17491 - 0
2.6
Fuchsberger, Werner
1448-
Laggner, Stefan
17380 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn7  Bregenz 3Rtg-8  Dornbirn 3Rtg2 : 4
6.1
Maux, Martin
2029-
Schmuki, Roman
19660 - 1
6.2
Lechenbauer, Karl
1858-
Wuerth, Thomas
19330 - 1
6.3
Hofmann, Wolfgang
1896-
Gartner, Hubert
19350 - 1
6.4
Dorner, Günther
1820-
Wielander, Magdalena
16870 - 1
6.5
Harbas, Asim
1789-
Garlant, Carlo
17061 - 0
6.6
Berteit, Peter
1699-
Fuchsberger, Werner
14481 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-8  Dornbirn 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-9  Bregenzerwald 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-8  Dornbirn 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-8  Dornbirn 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-2  Höchst 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn3  Hohenems 2Rtg-8  Dornbirn 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-4  Hörbranz 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0