Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Dornbirn 2 (RtgØ:2003, HS1: 6 / HS2: 15)
Lãnh đội: Ferdinand Pribozic
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMGrabher, Heinz2186AUT160195411221791
2Chennaoui, Yasin2170SUI133066711221773
3Pribozic, Manuel1949AUT1657321111331675
4Tschedemnig, Herbert1932AUT160493711221718
5Shire, Mohamed1924AUT1666010½1½231675
6Rapatz, Jakob1749AUT162690601121564
7Pribozic, Sabrina1745AUT16521410011820
8Laggner, Stefan1738AUT1655205111331516

Thông tin kỳ thủ

Grabher Heinz FM 2186 AUT Rp:2591
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2137Gartner Hubert1935AUT2s 11
3150Müller Othmar1647AUT0w 11
Chennaoui Yasin 2170 SUI Rp:2573
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Lechenbauer Karl1858AUT0,5w 11
2119Wielander Magdalena1687AUT1w 12
Pribozic Manuel 1949 AUT Rp:2475
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Hofmann Wolfgang1896AUT0s 12
2153Baitulaev Magomed1601AUT0s 13
3165Lipburger Pius1527AUT0,5s 12
Tschedemnig Herbert 1932 AUT Rp:2518
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Stadelmann Markus1850AUT0w 13
3155Huf Siegfried1585GER0w 13
Shire Mohamed 1924 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1138Schenkenfelder Roland1837AUT0,5s ½4
2133Wolf Elena1512AUT1w 14
3149Wirthensohn Lothar1675AUT1s ½4
Rapatz Jakob 1749 AUT Rp:1564
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2152Klocker Johann1606AUT1s 05
3166Fehr Gebhard1521AUT0w 15
Pribozic Sabrina 1745 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
186Dorner Günther1820AUT2w 05
Laggner Stefan 1738 AUT Rp:2182
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1115Berteit Peter1699GER1,5s 16
2180Fuchsberger Werner1448AUT1w 16
3211Meusburger Elias0AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-7  Bregenz 3Rtg4½:1½
6.1
Chennaoui, Yasin
2170-
Lechenbauer, Karl
18581 - 0
6.2
Pribozic, Manuel
1949-
Hofmann, Wolfgang
18961 - 0
6.3
Tschedemnig, Herbert
1932-
Stadelmann, Markus
18501 - 0
6.4
Shire, Mohamed
1924-
Schenkenfelder, Roland
1837½ - ½
6.5
Pribozic, Sabrina
1745-
Dorner, Günther
18200 - 1
6.6
Laggner, Stefan
1738-
Berteit, Peter
16991 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-6  Dornbirn 2Rtg1 : 5
2.1
Gartner, Hubert
1935-FM
Grabher, Heinz
21860 - 1
2.2
Wielander, Magdalena
1687-
Chennaoui, Yasin
21700 - 1
2.3
Baitulaev, Magomed
1601-
Pribozic, Manuel
19490 - 1
2.4
Wolf, Elena
1512-
Shire, Mohamed
19240 - 1
2.5
Klocker, Johann
1606-
Rapatz, Jakob
17491 - 0
2.6
Fuchsberger, Werner
1448-
Laggner, Stefan
17380 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-9  Bregenzerwald 1Rtg5½: ½
5.1FM
Grabher, Heinz
2186-
Müller, Othmar
16471 - 0
5.2
Pribozic, Manuel
1949-
Lipburger, Pius
15271 - 0
5.3
Tschedemnig, Herbert
1932-
Huf, Siegfried
15851 - 0
5.4
Shire, Mohamed
1924-
Wirthensohn, Lothar
1675½ - ½
5.5
Rapatz, Jakob
1749-
Fehr, Gebhard
15211 - 0
5.6
Laggner, Stefan
1738-
Meusburger, Elias
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-6  Dornbirn 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-6  Dornbirn 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-2  Höchst 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn3  Hohenems 2Rtg-6  Dornbirn 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-4  Hörbranz 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 2Rtg-6  Dornbirn 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-12  Bregenz 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0