Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Hörbranz 1 (RtgØ:2062, HS1: 14 / HS2: 36,5)
Lãnh đội: Holger Lassahn
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Stephan, Axel2220GER46328341111899
3Wunder, Niklas2091GER12933031111331941
4Kinkel, Janis Dr.2028AUT16164801111967
6Hehle, Bernhard1938AUT162380011½111½671767
7Hengstberger, Ulli0GER533013136111111661735
8Lassahn, Holger1949GER246136301111585
9Greissing, Mario1945AUT16277241111991
10Hein, Christoph1837GER129107671111½0+5,571721
11Hasovic, Rasim1829BIH14403900011½½11571591
12Heydt, Robert1824AUT1637690111½3,541455
13Grasmik, Johann1778GER129290001111207
14Heyer, Thomas1746GER12962341½0,511400
15Winkler, Christian1890AUT16528851111400
16Hitzhaus, Reiner1816AUT1623818+110

Thông tin kỳ thủ

Stephan Axel 2220 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
655AIMKezic Andreas1899AUT0,5s 11
Wunder Niklas 2091 GER Rp:2741
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
346Peterlunger Erich1925AUT1,5w 11
533Greussing Stefan1941AUT5w 11
629Spiegel Wilfried1957AUT4,5w 12
Kinkel Janis Dr. 2028 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
527Rücker Egon1967AUT3s 12
Hehle Bernhard 1938 AUT Rp:2076
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1143Reinstadler Bernd1745AUT0w 11
2124Markstaler Tobias1639AUT2s 11
378Karner Sylvia Mag.A1845AUT1s ½2
492Fliesser David1795AUT1s 11
5140Burgstaller Roland1764AUT5w 13
674Gouali Améziane1849AUT2,5s 13
7108Giselbrecht Leefke1733AUT2,5w ½1
Hengstberger Ulli 0 GER Rp:2535
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1150Müller Othmar1647AUT1,5s 12
2127Lins Jakob1638AUT0w 12
3151Riedmann Manfred1619AUT0w 13
559Dellanoi Günther1891AUT3,5s 14
658Marte Lukas1891AUT2w 14
7111Turdiyeva Maryam1721AUT1,5s 12
Lassahn Holger 1949 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1155Huf Siegfried1585GER0w 13
Greissing Mario 1945 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
419Drexel Christof1991AUT2w 12
Hein Christoph 1837 GER Rp:1914
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1166Fehr Gebhard1521AUT1s 14
2160Cyris Helmut1570AUT1s 13
3105Fröwis Gerhard Mag.1738AUT1,5s 14
448Eiler Bruno1923AUT1,5s 13
5110Aeberhard Dennis1724AUT3w ½5
675Wohlgenannt Nicolas1847AUT2,5s 05
7144Grabher Christof1721AUT1- 1K3
Hasovic Rasim 1829 BIH Rp:1692
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1205Hagspiel Sebastian0AUT4w 05
2175Schneider Josef1479AUT4w 14
3188Blaser Oskar1351AUT0w 15
4125Mangeng Lukas1638AUT2,5w ½4
5147Hollenstein Siegfried1704AUT3s ½6
677Nussbaumer Laslo1846AUT0w 16
7146Fessler Franz1719AUT0,5s 14
Heydt Robert 1824 AUT Rp:1691
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1200Bereuter Manuel0AUT0s 16
2185Domig Christina1371AUT0,5s 15
4195Siegl Viktor1236AUT1s 15
789Botond Laszlo1813HUN0,5w ½5
Grasmik Johann 1778 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2198Gumplmayer Raffaele1207AUT0w 16
Heyer Thomas 1746 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
7209Karpenko Vadim0GER1,5s ½6
Winkler Christian 1890 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3211Koja Abdu Al Rahman0AUT1s 16
Hitzhaus Reiner 1816 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
40Brett nicht besetzt00- 1K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-9  Bregenzerwald 1Rtg5 : 1
4.1
Hehle, Bernhard
1938-
Reinstadler, Bernd
17451 - 0
4.2
Hengstberger, Ulli
0-
Müller, Othmar
16471 - 0
4.3
Lassahn, Holger
1949-
Huf, Siegfried
15851 - 0
4.4
Hein, Christoph
1837-
Fehr, Gebhard
15211 - 0
4.5
Hasovic, Rasim
1829-
Hagspiel, Sebastian
00 - 1
4.6
Heydt, Robert
1824-
Bereuter, Manuel
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-4  Hörbranz 1Rtg0 : 6
4.1
Markstaler, Tobias
1639-
Hehle, Bernhard
19380 - 1
4.2
Lins, Jakob
1638-
Hengstberger, Ulli
00 - 1
4.3
Cyris, Helmut
1570-
Hein, Christoph
18370 - 1
4.4
Schneider, Josef
1479-
Hasovic, Rasim
18290 - 1
4.5
Domig, Christina
1371-
Heydt, Robert
18240 - 1
4.6
Gumplmayer, Raffaele
1207-
Grasmik, Johann
17780 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-11  Lustenau 2Rtg5½: ½
3.1
Wunder, Niklas
2091-
Peterlunger, Erich
19251 - 0
3.2
Hehle, Bernhard
1938-
Karner, Sylvia
1845½ - ½
3.3
Hengstberger, Ulli
0-
Riedmann, Manfred
16191 - 0
3.4
Hein, Christoph
1837-
Fröwis, Gerhard
17381 - 0
3.5
Hasovic, Rasim
1829-
Blaser, Oskar
13511 - 0
3.6
Winkler, Christian
1890-
Koja, Abdu Al Rahman
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-4  Hörbranz 1Rtg½ :5½
5.1
Fliesser, David
1795-
Hehle, Bernhard
19380 - 1
5.2
Drexel, Christof
1991-
Greissing, Mario
19450 - 1
5.3
Eiler, Bruno
1923-
Hein, Christoph
18370 - 1
5.4
Mangeng, Lukas
1638-
Hasovic, Rasim
1829½ - ½
5.5
Siegl, Viktor
1236-
Heydt, Robert
18240 - 1
5.6
không có đấu thủ
0-
Hitzhaus, Reiner
1816- - +
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-2  Höchst 1Rtg5 : 1
2.1
Wunder, Niklas
2091-
Greussing, Stefan
19411 - 0
2.2
Kinkel, Janis
2028-
Rücker, Egon
19671 - 0
2.3
Hehle, Bernhard
1938-
Burgstaller, Roland
17641 - 0
2.4
Hengstberger, Ulli
0-
Dellanoi, Günther
18911 - 0
2.5
Hein, Christoph
1837-
Aeberhard, Dennis
1724½ - ½
2.6
Hasovic, Rasim
1829-
Hollenstein, Siegfried
1704½ - ½
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn3  Hohenems 2Rtg-4  Hörbranz 1Rtg1 : 5
6.1AIM
Kezic, Andreas
1899-
Stephan, Axel
22200 - 1
6.2
Spiegel, Wilfried
1957-
Wunder, Niklas
20910 - 1
6.3
Gouali, Améziane
1849-
Hehle, Bernhard
19380 - 1
6.4
Marte, Lukas
1891-
Hengstberger, Ulli
00 - 1
6.5
Wohlgenannt, Nicolas
1847-
Hein, Christoph
18371 - 0
6.6
Nussbaumer, Laslo
1846-
Hasovic, Rasim
18290 - 1
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-12  Bregenz 4Rtg4½:1½
1.1
Hehle, Bernhard
1938-
Giselbrecht, Leefke
1733½ - ½
1.2
Hengstberger, Ulli
0-
Turdiyeva, Maryam
17211 - 0
1.3
Hein, Christoph
1837-
Grabher, Christof
1721+ - -
1.4
Hasovic, Rasim
1829-
Fessler, Franz
17191 - 0
1.5
Heydt, Robert
1824-
Botond, Laszlo
1813½ - ½
1.6
Heyer, Thomas
1746-
Karpenko, Vadim
0½ - ½
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-5  Sonnenberg 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-4  Hörbranz 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-7  Bregenz 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-4  Hörbranz 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0