Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Höchst 1 (RtgØ:1995, HS1: 6 / HS2: 16,5)
Lãnh đội: Stefan Greussing
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Feistenauer, Harald1998GER46785591111733
3Greussing, Stefan1941AUT1637681111331806
4Rücker, Egon1967AUT1630806111331879
5Burgstaller, Roland1764AUT1693913111331637
6Dellanoi, Günther1891AUT16306791½12,531517
8Aeberhard, Dennis1724AUT1699199101231425
9Hollenstein, Siegfried1704AUT1630717+1221236

Thông tin kỳ thủ

Feistenauer Harald 1998 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3108Giselbrecht Leefke1733AUT1w 11
Greussing Stefan 1941 AUT Rp:2606
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Alge Wolfgang1903AUT0w 11
292Fliesser David1795AUT0,5s 11
3111Turdiyeva Maryam1721AUT0s 12
Rücker Egon 1967 AUT Rp:2679
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Peterlunger Erich1925AUT1s 12
219Drexel Christof1991AUT0,5w 12
3144Grabher Christof1721AUT0w 13
Burgstaller Roland 1764 AUT Rp:2437
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1161Scheffknecht Klemens1554AUT0w 13
2125Mangeng Lukas1638AUT0s 13
3146Fessler Franz1719AUT0s 14
Dellanoi Günther 1891 AUT Rp:1790
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1187Blaser Oskar1351AUT0s 14
2129Siegl Oliver1622AUT0,5w ½4
3131Giselbrecht Dietmar1578AUT1w 15
Aeberhard Dennis 1724 AUT Rp:1283
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1209Koja Abdu Al Rahman0AUT1w 15
2177Rathaj Stefan1475AUT1s 05
3207Karpenko Vadim0GER0s 16
Hollenstein Siegfried 1704 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K6
2194Siegl Viktor1236AUT1w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-11  Lustenau 2Rtg6 : 0
2.1
Greussing, Stefan
1941-
Alge, Wolfgang
19031 - 0
2.2
Rücker, Egon
1967-
Peterlunger, Erich
19251 - 0
2.3
Burgstaller, Roland
1764-
Scheffknecht, Klemens
15541 - 0
2.4
Dellanoi, Günther
1891-
Blaser, Oskar
13511 - 0
2.5
Aeberhard, Dennis
1724-
Koja, Abdu Al Rahman
01 - 0
2.6
Hollenstein, Siegfried
1704-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-2  Höchst 1Rtg1½:4½
6.1
Fliesser, David
1795-
Greussing, Stefan
19410 - 1
6.2
Drexel, Christof
1991-
Rücker, Egon
19670 - 1
6.3
Mangeng, Lukas
1638-
Burgstaller, Roland
17640 - 1
6.4
Siegl, Oliver
1622-
Dellanoi, Günther
1891½ - ½
6.5
Rathaj, Stefan
1475-
Aeberhard, Dennis
17241 - 0
6.6
Siegl, Viktor
1236-
Hollenstein, Siegfried
17040 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-12  Bregenz 4Rtg6 : 0
1.1
Feistenauer, Harald
1998-
Giselbrecht, Leefke
17331 - 0
1.2
Greussing, Stefan
1941-
Turdiyeva, Maryam
17211 - 0
1.3
Rücker, Egon
1967-
Grabher, Christof
17211 - 0
1.4
Burgstaller, Roland
1764-
Fessler, Franz
17191 - 0
1.5
Dellanoi, Günther
1891-
Giselbrecht, Dietmar
15781 - 0
1.6
Aeberhard, Dennis
1724-
Karpenko, Vadim
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-3  Hohenems 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-2  Höchst 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-5  Sonnenberg 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-2  Höchst 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-7  Bregenz 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-2  Höchst 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-9  Bregenzerwald 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-2  Höchst 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0