Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Bregenz 4 (RtgØ:1909, HS1: 7 / HS2: 18)
Lãnh đội: Harald Amann
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Schoroth, Torsten Viktor1936GER24663735½½0131950
2Amann, Harald1929AUT1609360½11,521912
4Gasser, Philipp1877AUT16782561111850
5Weissenberger, Julius1860GER16244826½0,511879
8Giselbrecht, Leefke1733AUT1667068100½½½2,561854
9Turdiyeva, Maryam1721AUT1670301001½01,551669
10Harbas, Asim1789AUT1630695½0,511647
11Grabher, Christof1721AUT16945880½½-141843
12Fessler, Franz1719AUT5300030320½00,531730
13Botond, Laszlo1813HUN75287800½0,531677
14Giselbrecht, Dietmar1578AUT1690558100+241714
15Brunner, Tobias1505AUT1690159½½121669
17Atlas, Daniel1548AUT1680200++220
18Safonov, Lev1489AUT34166688+110
20Karpenko, Vadim0GER34669930010½1,541666

Thông tin kỳ thủ

Schoroth Torsten Viktor 1936 GER Rp:1825
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
192Fliesser David1795AUT1s ½1
210Maux Martin2029AUT1,5w ½1
412Heron Andrew2026LIE1w 01
Amann Harald 1929 AUT Rp:2105
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
268Lechenbauer Karl1858AUT3,5s ½2
428Schmuki Roman1966SUI3s 12
Gasser Philipp 1877 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
273Stadelmann Markus1850AUT2,5w 13
Weissenberger Julius 1860 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
263Heinritz Dietmar Mag.1879AUT0,5s ½4
Giselbrecht Leefke 1733 AUT Rp:1797
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1177Rathaj Stefan1475AUT1w 12
286Dorner Günther1820AUT6w 05
316Feistenauer Harald1998GER2,5s 01
438Wuerth Thomas1933SUI4,5w ½3
529Spiegel Wilfried1957AUT4,5s ½1
735Hehle Bernhard1938AUT6s ½1
Turdiyeva Maryam 1721 AUT Rp:1440
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1195Siegl Viktor1236AUT1s 03
333Greussing Stefan1941AUT5w 02
4137Gartner Hubert1935AUT3,5s 14
582Lais Ingo1834AUT1,5w ½2
7206Hengstberger Ulli0GER6w 02
Harbas Asim 1789 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
6150Müller Othmar1647AUT1,5w ½1
Grabher Christof 1721 AUT Rp:1718
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
327Rücker Egon1967AUT3s 03
561Kaufmann Kurt1886SUI3s ½3
6149Wirthensohn Lothar1675AUT2,5s ½2
780Hein Christoph1837GER5,5- 0K3
Fessler Franz 1719 AUT Rp:1457
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3140Burgstaller Roland1764AUT5w 04
6154Meusburger Josef Anton1598AUT2w ½3
784Hasovic Rasim1829BIH5w 04
Botond Laszlo 1813 HUN Rp:1404
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4119Wielander Magdalena1687AUT2w 05
6166Fehr Gebhard1521AUT1s 04
785Heydt Robert1824AUT3,5s ½5
Giselbrecht Dietmar 1578 AUT Rp:1589
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1183Rathaj Monika1403AUT0w 14
359Dellanoi Günther1891AUT3,5s 05
576Lorita Enrique1847ESP1w 04
60Brett nicht besetzt00- 1K5
Brunner Tobias 1505 AUT Rp:1669
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2115Berteit Peter1699GER3,5s ½6
5123Markstaler Tobias1639AUT0,5s ½5
Atlas Daniel 1548 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
60Brett nicht besetzt00- 1K6
Safonov Lev 1489 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K6
Karpenko Vadim 0 GER Rp:1579
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3110Aeberhard Dennis1724AUT3w 06
4114Garlant Carlo1706SUI2s 16
5171Ilic Zivojin1488AUT3,5w 06
7100Heyer Thomas1746GER0,5w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-12  Bregenz 4Rtg1½:4½
1.1
Fliesser, David
1795-
Schoroth, Torsten Viktor
1936½ - ½
1.2
Rathaj, Stefan
1475-
Giselbrecht, Leefke
17330 - 1
1.3
Siegl, Viktor
1236-
Turdiyeva, Maryam
17211 - 0
1.4
Rathaj, Monika
1403-
Giselbrecht, Dietmar
15780 - 1
1.5
không có đấu thủ
0-
Atlas, Daniel
1548- - +
1.6
không có đấu thủ
0-
Safonov, Lev
1489- - +
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-7  Bregenz 3Rtg3 : 3
1.1
Schoroth, Torsten Viktor
1936-
Maux, Martin
2029½ - ½
1.2
Amann, Harald
1929-
Lechenbauer, Karl
1858½ - ½
1.3
Gasser, Philipp
1877-
Stadelmann, Markus
18501 - 0
1.4
Weissenberger, Julius
1860-
Heinritz, Dietmar
1879½ - ½
1.5
Giselbrecht, Leefke
1733-
Dorner, Günther
18200 - 1
1.6
Brunner, Tobias
1505-
Berteit, Peter
1699½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-12  Bregenz 4Rtg6 : 0
1.1
Feistenauer, Harald
1998-
Giselbrecht, Leefke
17331 - 0
1.2
Greussing, Stefan
1941-
Turdiyeva, Maryam
17211 - 0
1.3
Rücker, Egon
1967-
Grabher, Christof
17211 - 0
1.4
Burgstaller, Roland
1764-
Fessler, Franz
17191 - 0
1.5
Dellanoi, Günther
1891-
Giselbrecht, Dietmar
15781 - 0
1.6
Aeberhard, Dennis
1724-
Karpenko, Vadim
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-8  Dornbirn 3Rtg3½:2½
1.1
Schoroth, Torsten Viktor
1936-
Heron, Andrew
20260 - 1
1.2
Amann, Harald
1929-
Schmuki, Roman
19661 - 0
1.3
Giselbrecht, Leefke
1733-
Wuerth, Thomas
1933½ - ½
1.4
Turdiyeva, Maryam
1721-
Gartner, Hubert
19351 - 0
1.5
Botond, Laszlo
1813-
Wielander, Magdalena
16870 - 1
1.6
Karpenko, Vadim
0-
Garlant, Carlo
17061 - 0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn3  Hohenems 2Rtg-12  Bregenz 4Rtg4 : 2
1.1
Spiegel, Wilfried
1957-
Giselbrecht, Leefke
1733½ - ½
1.2
Lais, Ingo
1834-
Turdiyeva, Maryam
1721½ - ½
1.3
Kaufmann, Kurt
1886-
Grabher, Christof
1721½ - ½
1.4
Lorita, Enrique
1847-
Giselbrecht, Dietmar
15781 - 0
1.5
Markstaler, Tobias
1639-
Brunner, Tobias
1505½ - ½
1.6
Ilic, Zivojin
1488-
Karpenko, Vadim
01 - 0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-9  Bregenzerwald 1Rtg3½:2½
1.1
Harbas, Asim
1789-
Müller, Othmar
1647½ - ½
1.2
Grabher, Christof
1721-
Wirthensohn, Lothar
1675½ - ½
1.3
Fessler, Franz
1719-
Meusburger, Josef Anton
1598½ - ½
1.4
Botond, Laszlo
1813-
Fehr, Gebhard
15210 - 1
1.5
Giselbrecht, Dietmar
1578-
không có đấu thủ
0+ - -
1.6
Atlas, Daniel
1548-
không có đấu thủ
0+ - -
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-12  Bregenz 4Rtg4½:1½
1.1
Hehle, Bernhard
1938-
Giselbrecht, Leefke
1733½ - ½
1.2
Hengstberger, Ulli
0-
Turdiyeva, Maryam
17211 - 0
1.3
Hein, Christoph
1837-
Grabher, Christof
1721+ - -
1.4
Hasovic, Rasim
1829-
Fessler, Franz
17191 - 0
1.5
Heydt, Robert
1824-
Botond, Laszlo
1813½ - ½
1.6
Heyer, Thomas
1746-
Karpenko, Vadim
0½ - ½
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-10  Hohenems 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 2Rtg-12  Bregenz 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-12  Bregenz 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0