Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Lustenau 2 (RtgØ:1921, HS1: 1 / HS2: 3,5)
Lãnh đội: Wolfgang Alge
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Alge, Wolfgang1903AUT163765700021949
4Peterlunger, Erich1925AUT1602616010131969
5Büchele, Walter1905AUT16174430011891
6Ignjatovic, Mischa1857AUT16333170011847
7Karner, Sylvia Mag.A1845AUT1652265½0,511938
9Riedmann, Manfred1619AUT16377540011400
10Fröwis, Gerhard Mag.1738AUT16219980011837
11Paulitsch, Simon1672AUT16948551111853
13Scheffknecht, Klemens1554AUT16252410011764
16Blaser, Oskar1351AUT169179100021860
19Koja, Abdu Al Rahman0AUT1694898010131701

Thông tin kỳ thủ

Alge Wolfgang 1903 AUT Rp:1149
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Greussing Stefan1941AUT3s 01
229Spiegel Wilfried1957AUT3w 01
Peterlunger Erich 1925 AUT Rp:1844
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Rücker Egon1967AUT3w 02
274Gouali Améziane1849AUT0,5s 12
37Wunder Niklas2091GER1s 01
Büchele Walter 1905 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
258Marte Lukas1891AUT2w 03
Ignjatovic Mischa 1857 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
275Wohlgenannt Nicolas1847AUT1s 04
Karner Sylvia Mag.A 1845 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
335Hehle Bernhard1938AUT2,5w ½2
Riedmann Manfred 1619 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3204Hengstberger Ulli0GER3s 03
Fröwis Gerhard Mag. 1738 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
380Hein Christoph1837GER3w 04
Paulitsch Simon 1672 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
272Yakovlyev Sergiy1853AUT2w 15
Scheffknecht Klemens 1554 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1140Burgstaller Roland1764AUT3s 03
Blaser Oskar 1351 AUT Rp:1060
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Dellanoi Günther1891AUT2,5w 04
384Hasovic Rasim1829BIH2s 05
Koja Abdu Al Rahman 0 AUT Rp:1576
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1110Aeberhard Dennis1724AUT2s 05
2171Ilic Zivojin1488AUT1,5s 16
360Winkler Christian1890AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 1Rtg-11  Lustenau 2Rtg6 : 0
2.1
Greussing, Stefan
1941-
Alge, Wolfgang
19031 - 0
2.2
Rücker, Egon
1967-
Peterlunger, Erich
19251 - 0
2.3
Burgstaller, Roland
1764-
Scheffknecht, Klemens
15541 - 0
2.4
Dellanoi, Günther
1891-
Blaser, Oskar
13511 - 0
2.5
Aeberhard, Dennis
1724-
Koja, Abdu Al Rahman
01 - 0
2.6
Hollenstein, Siegfried
1704-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 2Rtg-3  Hohenems 2Rtg3 : 3
5.1
Alge, Wolfgang
1903-
Spiegel, Wilfried
19570 - 1
5.2
Peterlunger, Erich
1925-
Gouali, Améziane
18491 - 0
5.3
Büchele, Walter
1905-
Marte, Lukas
18910 - 1
5.4
Ignjatovic, Mischa
1857-
Wohlgenannt, Nicolas
18470 - 1
5.5
Paulitsch, Simon
1672-
Yakovlyev, Sergiy
18531 - 0
5.6
Koja, Abdu Al Rahman
0-
Ilic, Zivojin
14881 - 0
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn4  Hörbranz 1Rtg-11  Lustenau 2Rtg5½: ½
3.1
Wunder, Niklas
2091-
Peterlunger, Erich
19251 - 0
3.2
Hehle, Bernhard
1938-
Karner, Sylvia
1845½ - ½
3.3
Hengstberger, Ulli
0-
Riedmann, Manfred
16191 - 0
3.4
Hein, Christoph
1837-
Fröwis, Gerhard
17381 - 0
3.5
Hasovic, Rasim
1829-
Blaser, Oskar
13511 - 0
3.6
Winkler, Christian
1890-
Koja, Abdu Al Rahman
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 2Rtg-5  Sonnenberg 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn6  Dornbirn 2Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 2Rtg-7  Bregenz 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn8  Dornbirn 3Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 2Rtg-9  Bregenzerwald 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 2Rtg-1  Lochau 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0