Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Hohenems 3 (RtgØ:1648, HS1: 2 / HS2: 6)
Lãnh đội: Ingo Lais
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Markstaler, Tobias1639AUT167989901121887
3Lins, Jakob1638AUT16798480011400
7Marte, Thomas1585AUT169438300021935
8Cyris, Helmut1570AUT169426010121836
9Riegler, Marcel1533AUT1677209½0,511785
10Domig, Martin1519AUT16828300½0,521803
13Schneider, Josef1479AUT1677535½0½131802
14König, Michael1465AUT1683357½11,521554
15Domig, Christina1371AUT1679821½00,521656
18Gumplmayer, Raffaele1207AUT16806760011778

Thông tin kỳ thủ

Markstaler Tobias 1639 AUT Rp:1887
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
235Hehle Bernhard1938AUT2,5w 01
381Hämmerle Dietmar1836AUT1s 11
Lins Jakob 1638 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2204Hengstberger Ulli0GER3s 02
Marte Thomas 1585 AUT Rp:1135
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Spiegel Wilfried1957AUT3s 01
351Türtscher Norbert1913AUT1,5w 02
Cyris Helmut 1570 AUT Rp:1836
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
182Lais Ingo1834AUT0w 12
280Hein Christoph1837GER3w 03
Riegler Marcel 1533 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
395Maymo Gazwan1785AUT0,5s ½3
Domig Martin 1519 AUT Rp:1610
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
172Yakovlyev Sergiy1853AUT2s 03
399Kampl Florian1753AUT0,5w ½4
Schneider Josef 1479 AUT Rp:1677
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Kaufmann Kurt1886SUI1,5w ½4
284Hasovic Rasim1829BIH2s 04
3118Jacob Emmanuel1690AUT1,5s ½5
König Michael 1465 AUT Rp:1747
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1126Lins Jakob1638AUT0,5s ½5
3178Batbaatar Bolor-Erdem1469AUT0,5w 16
Domig Christina 1371 AUT Rp:1463
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1171Ilic Zivojin1488AUT1,5w ½6
285Heydt Robert1824AUT2w 05
Gumplmayer Raffaele 1207 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
298Grasmik Johann1778GER1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn3  Hohenems 2Rtg-10  Hohenems 3Rtg3½:2½
3.1
Spiegel, Wilfried
1957-
Marte, Thomas
15851 - 0
3.2
Lais, Ingo
1834-
Cyris, Helmut
15700 - 1
3.3
Yakovlyev, Sergiy
1853-
Domig, Martin
15191 - 0
3.4
Kaufmann, Kurt
1886-
Schneider, Josef
1479½ - ½
3.5
Lins, Jakob
1638-
König, Michael
1465½ - ½
3.6
Ilic, Zivojin
1488-
Domig, Christina
1371½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-4  Hörbranz 1Rtg0 : 6
4.1
Markstaler, Tobias
1639-
Hehle, Bernhard
19380 - 1
4.2
Lins, Jakob
1638-
Hengstberger, Ulli
00 - 1
4.3
Cyris, Helmut
1570-
Hein, Christoph
18370 - 1
4.4
Schneider, Josef
1479-
Hasovic, Rasim
18290 - 1
4.5
Domig, Christina
1371-
Heydt, Robert
18240 - 1
4.6
Gumplmayer, Raffaele
1207-
Grasmik, Johann
17780 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 2Rtg-10  Hohenems 3Rtg2½:3½
4.1
Hämmerle, Dietmar
1836-
Markstaler, Tobias
16390 - 1
4.2
Türtscher, Norbert
1913-
Marte, Thomas
15851 - 0
4.3
Maymo, Gazwan
1785-
Riegler, Marcel
1533½ - ½
4.4
Kampl, Florian
1753-
Domig, Martin
1519½ - ½
4.5
Jacob, Emmanuel
1690-
Schneider, Josef
1479½ - ½
4.6
Batbaatar, Bolor-Erdem
1469-
König, Michael
14650 - 1
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-6  Dornbirn 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn7  Bregenz 3Rtg-10  Hohenems 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-8  Dornbirn 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn9  Bregenzerwald 1Rtg-10  Hohenems 3Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn12  Bregenz 4Rtg-10  Hohenems 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-11  Lustenau 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-10  Hohenems 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn10  Hohenems 3Rtg-2  Höchst 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0