Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. Lochau 2 (RtgØ:1974, HS1: 0 / HS2: 3,5)
Lãnh đội: David Fliesser
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Fliesser, David1795AUT1693824½000,531945
2Drexel, Christof1991AUT16049450½0,521908
10Mangeng, Lukas1638AUT16938590011764
11Siegl, Oliver1622AUT1693905½00,521891
14Rathaj, Stefan1475AUT1694740010131770
15Siegl, Viktor1236AUT169423510121713
16Rathaj, Monika1403AUT169428600021732

Thông tin kỳ thủ

Fliesser David 1795 AUT Rp:1672
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Schoroth Torsten Viktor1936GER1w ½1
233Greussing Stefan1941AUT3w 01
329Spiegel Wilfried1957AUT3s 01
Drexel Christof 1991 AUT Rp:1715
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
227Rücker Egon1967AUT3s 02
374Gouali Améziane1849AUT0,5w ½2
Mangeng Lukas 1638 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2140Burgstaller Roland1764AUT3w 03
Siegl Oliver 1622 AUT Rp:1698
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Dellanoi Günther1891AUT2,5s ½4
358Marte Lukas1891AUT2s 03
Rathaj Stefan 1475 AUT Rp:1645
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1108Giselbrecht Leefke1733AUT1s 02
2110Aeberhard Dennis1724AUT2w 15
372Yakovlyev Sergiy1853AUT2w 04
Siegl Viktor 1236 AUT Rp:1713
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1111Turdiyeva Maryam1721AUT0w 13
2147Hollenstein Siegfried1704AUT2s 06
Rathaj Monika 1403 AUT Rp:932
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1131Giselbrecht Dietmar1578AUT1s 04
361Kaufmann Kurt1886SUI1,5s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-12  Bregenz 4Rtg1½:4½
1.1
Fliesser, David
1795-
Schoroth, Torsten Viktor
1936½ - ½
1.2
Rathaj, Stefan
1475-
Giselbrecht, Leefke
17330 - 1
1.3
Siegl, Viktor
1236-
Turdiyeva, Maryam
17211 - 0
1.4
Rathaj, Monika
1403-
Giselbrecht, Dietmar
15780 - 1
1.5
không có đấu thủ
0-
Atlas, Daniel
1548- - +
1.6
không có đấu thủ
0-
Safonov, Lev
1489- - +
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-2  Höchst 1Rtg1½:4½
6.1
Fliesser, David
1795-
Greussing, Stefan
19410 - 1
6.2
Drexel, Christof
1991-
Rücker, Egon
19670 - 1
6.3
Mangeng, Lukas
1638-
Burgstaller, Roland
17640 - 1
6.4
Siegl, Oliver
1622-
Dellanoi, Günther
1891½ - ½
6.5
Rathaj, Stefan
1475-
Aeberhard, Dennis
17241 - 0
6.6
Siegl, Viktor
1236-
Hollenstein, Siegfried
17040 - 1
3. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:30
Bàn3  Hohenems 2Rtg-1  Lochau 2Rtg5½: ½
2.1
Spiegel, Wilfried
1957-
Fliesser, David
17951 - 0
2.2
Gouali, Améziane
1849-
Drexel, Christof
1991½ - ½
2.3
Marte, Lukas
1891-
Siegl, Oliver
16221 - 0
2.4
Yakovlyev, Sergiy
1853-
Rathaj, Stefan
14751 - 0
2.5
Kaufmann, Kurt
1886-
Rathaj, Monika
14031 - 0
2.6
Ilic, Zivojin
1488-
không có đấu thủ
0+ - -
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-4  Hörbranz 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn5  Sonnenberg 2Rtg-1  Lochau 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-6  Dornbirn 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn7  Bregenz 3Rtg-1  Lochau 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-8  Dornbirn 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn9  Bregenzerwald 1Rtg-1  Lochau 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn1  Lochau 2Rtg-10  Hohenems 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn11  Lustenau 2Rtg-1  Lochau 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0