Vorarlberger Landesmannschaftsmeisterschaft 2024-25, A-Klasse

Ban Tổ chứcVbg. Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcLSPL Heinrici Simon
Tổng trọng tàiIA Hofer, Stephan 1638050
Phó Tổng Trọng tàiHeinrici, Simon 1630342
Trọng tàiLeitgeber, Christian 1637592
Thời gian kiểm tra (Standard)40 in 90Min. + 30Min. +30Sek. vom 1. Zug an
Địa điểmVorarlberg
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/20 đến 2025/03/21
Rating trung bình1722
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.10.2024 12:19:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Giải/ Nội dungLiga, A-Klasse, B-Klasse, C-Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Höchst 1 * 66616,50
2Hörbranz 1 * 65616,50
3Dornbirn 2 * 56150
4Hohenems 2 * 35120
5Dornbirn 31 * 44490
6Bregenz 40 * 337,50
7Sonnenberg 22 * 290
8Hohenems 30 * 260
9Bregenz 323 * 16,50
10Lustenau 20½3 * 13,50
11Lochau 2½ * 03,50
12Bregenzerwald 11½ * 030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints