Vorarlberger Landesmannschaftsmeisterschaft 2024-25, B-Klasse

Ban Tổ chứcVbg. Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcLSPL Heinrici Simon
Tổng trọng tàiIA Hofer, Stephan 1638050
Phó Tổng Trọng tàiKarner, Sylvia 1652265
Thời gian kiểm tra (Standard)90Min. +30Sek. vom 1. Zug an
Địa điểmVorarlberg
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/20 đến 2025/03/21
Rating trung bình1486
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 05.10.2024 14:55:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Giải/ Nội dungLiga, A-Klasse, B-Klasse, C-Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Frastanz 1 * 447,50
2Hörbranz 2 * 235,50
3Götzis 3 * 324,50
4Raggal 1½ * 424,50
5Rankweil 20 * 4240
6Bregenz 5 * 240
7Dornbirn 41 * 23,50
8Wolfurt 20 * 22,50
9Götzis 22 * 13,50
10Rankweil 3½0 * 00,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints