Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Frastanz 1 * 447,50
2Hörbranz 2 * 235,50
3Götzis 3 * 324,50
4Raggal 1½ * 424,50
5Rankweil 20 * 4240
6Bregenz 5 * 240
7Dornbirn 41 * 23,50
8Wolfurt 20 * 22,50
9Götzis 22 * 13,50
10Rankweil 3½0 * 00,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints