Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Götzis 3 (RtgØ:1672, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Ranninger, Peter Mag.1729AUT1602691½11,521610
4Rankovic, Radovan1599AUT1619390½11,521575
11Profunser, Herbert DI1514AUT1694375½11,521471
12Stark, Jakob1409AUT53000158700021316

Thông tin kỳ thủ

Ranninger Peter Mag. 1729 AUT Rp:1885
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Novovic Momcilo DI1721AUT0,5s ½1
292Arndorfer Yanis1499AUT1w 11
Rankovic Radovan 1599 AUT Rp:1768
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Kaul Wilhelm Dipl. Ing.1667AUT0,5w ½2
293Weissensteiner Peter1482AUT0s 12
Profunser Herbert DI 1514 AUT Rp:1664
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
182Wohlgenannt Herbert1543AUT0,5s ½3
2112Gasser Norbert1398AUT0w 13
Stark Jakob 1409 AUT Rp:416
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Oberhofer Helga1431AUT1w 04
2157Kapic Admir0AUT1,5s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-9  Götzis 3Rtg2½:1½
2.1
Novovic, Momcilo
1721-
Ranninger, Peter
1729½ - ½
2.2
Kaul, Wilhelm
1667-
Rankovic, Radovan
1599½ - ½
2.3
Wohlgenannt, Herbert
1543-
Profunser, Herbert
1514½ - ½
2.4
Oberhofer, Helga
1431-
Stark, Jakob
14091 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-3  Dornbirn 4Rtg3 : 1
4.1
Ranninger, Peter
1729-
Arndorfer, Yanis
14991 - 0
4.2
Rankovic, Radovan
1599-
Weissensteiner, Peter
14821 - 0
4.3
Profunser, Herbert
1514-
Gasser, Norbert
13981 - 0
4.4
Stark, Jakob
1409-
Kapic, Admir
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-9  Götzis 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-5  Raggal 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn6  Rankweil 2Rtg-9  Götzis 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-7  Hörbranz 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn8  Bregenz 5Rtg-9  Götzis 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn10  Rankweil 3Rtg-9  Götzis 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0