Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Bregenz 5 (RtgØ:1687, HS1: 3 / HS2: 7)
Lãnh đội: Harald Amann
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2Harbas, Asim1668AUT1630695½½121815
3Grabher, Christof1721AUT1694588½0,511681
5Fessler, Franz1719AUT5300030320101241584
6Botond, Laszlo1586HUN75287800021474
7Weh, Ludwig Dr.1597AUT16525320011374
13Brunner, Tobias1505AUT16901591½1,521535
14Giselbrecht, Dietmar1470AUT16905581111479
16Kunczier, Otto1371AUT0011373
17Karpenko, Vadim0GER34669930½½121384

Thông tin kỳ thủ

Harbas Asim 1668 AUT Rp:1926
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
214Egle Helmut Mag.1767AUT1w ½1
35Burtscher Josef-Anton1863AUT1,5s ½1
Grabher Christof 1721 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Palm Edgar Mag.1681AUT0,5s ½2
Fessler Franz 1719 AUT Rp:1638
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Kreuz Robert1668AUT1,5s 01
264Böhler Tobias1584AUT1w 13
340Dünser Tobias1665AUT3w 02
4109Oelsch Jonas1417AUT2w 11
Botond Laszlo 1586 HUN Rp:709
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
193Arndorfer Yanis1499AUT1w 02
4102Asanger Felix1449AUT3,5s 02
Weh Ludwig Dr. 1597 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4119Stribl Philipp1374AUT3,5w 03
Brunner Tobias 1505 AUT Rp:1750
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
194Weissensteiner Peter1482AUT2s 13
360Dünser Erwin1588AUT2,5s ½3
Giselbrecht Dietmar 1470 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
396Dünser Markus1479AUT2w 14
Kunczier Otto 1371 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4120Haider Moritz1373AUT2s 04
Karpenko Vadim 0 GER Rp:1284
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1159Kapic Admir0AUT2,5w ½4
269Kodal Franz Heribert1568AUT0,5s ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-8  Bregenz 5Rtg2½:1½
3.1
Kreuz, Robert
1668-
Fessler, Franz
17191 - 0
3.2
Arndorfer, Yanis
1499-
Botond, Laszlo
15861 - 0
3.3
Weissensteiner, Peter
1482-
Brunner, Tobias
15050 - 1
3.4
Kapic, Admir
0-
Karpenko, Vadim
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn8  Bregenz 5Rtg-4  Götzis 2Rtg2½:1½
3.1
Harbas, Asim
1668-
Egle, Helmut
1767½ - ½
3.2
Grabher, Christof
1721-
Palm, Edgar
1681½ - ½
3.3
Fessler, Franz
1719-
Böhler, Tobias
15841 - 0
3.4
Karpenko, Vadim
0-
Kodal, Franz Heribert
1568½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-8  Bregenz 5Rtg2 : 2
4.1
Burtscher, Josef-Anton
1863-
Harbas, Asim
1668½ - ½
4.2
Dünser, Tobias
1665-
Fessler, Franz
17191 - 0
4.3
Dünser, Erwin
1588-
Brunner, Tobias
1505½ - ½
4.4
Dünser, Markus
1479-
Giselbrecht, Dietmar
14700 - 1
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn8  Bregenz 5Rtg-6  Rankweil 2Rtg1 : 3
2.1
Fessler, Franz
1719-
Oelsch, Jonas
14171 - 0
2.2
Botond, Laszlo
1586-
Asanger, Felix
14490 - 1
2.3
Weh, Ludwig
1597-
Stribl, Philipp
13740 - 1
2.4
Kunczier, Otto
1371-
Haider, Moritz
13730 - 1
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-8  Bregenz 5Rtg4 : 0
5.1
Hasovic, Salko
1509-
không có đấu thủ
0+ - -
5.2
Baumann, Willi
1595-
không có đấu thủ
0+ - -
5.3
Greissing, David
1233-
không có đấu thủ
0+ - -
5.4
Hengstberger, Elias
0-
không có đấu thủ
0+ - -
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn10  Rankweil 3Rtg-8  Bregenz 5Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn8  Bregenz 5Rtg-9  Götzis 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-8  Bregenz 5Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn8  Bregenz 5Rtg-2  Wolfurt 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0