Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Hörbranz 2 (RtgØ:1851, HS1: 3 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Holger Lassahn
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2Lassahn, Holger1917GER24613630½0,511665
3Greissing, Mario1860AUT16277241111588
7Grasmik, Johann1795GER129290001111767
9Winkler, Christian1653AUT165288501121618
11Jochum, Mathias1657AUT1650904+110
13Miller-Wind, Günther1547GER162890990011587
17Hengstberger, Elias0GER1111546

Thông tin kỳ thủ

Lassahn Holger 1917 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
240Dünser Tobias1665AUT1,5w ½1
Greissing Mario 1860 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
260Dünser Erwin1588AUT1s 12
Grasmik Johann 1795 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Egle Helmut Mag.1767AUT0,5s 11
Winkler Christian 1653 AUT Rp:1848
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Marte Stephanus1757AUT1w 02
295Dünser Markus1479AUT1w 13
Jochum Mathias 1657 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K4
Miller-Wind Günther 1547 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Kras Lukasz Maciei1587AUT1s 03
Hengstberger Elias 0 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
179Golob Philipp1546AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-7  Hörbranz 2Rtg2 : 2
4.1
Egle, Helmut
1767-
Grasmik, Johann
17950 - 1
4.2
Marte, Stephanus
1757-
Winkler, Christian
16531 - 0
4.3
Kras, Lukasz Maciei
1587-
Miller-Wind, Günther
15471 - 0
4.4
Golob, Philipp
1546-
Hengstberger, Elias
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-5  Raggal 1Rtg3½: ½
2.1
Lassahn, Holger
1917-
Dünser, Tobias
1665½ - ½
2.2
Greissing, Mario
1860-
Dünser, Erwin
15881 - 0
2.3
Winkler, Christian
1653-
Dünser, Markus
14791 - 0
2.4
Jochum, Mathias
1657-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn6  Rankweil 2Rtg-7  Hörbranz 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn10  Rankweil 3Rtg-7  Hörbranz 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-8  Bregenz 5Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-7  Hörbranz 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-7  Hörbranz 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-3  Dornbirn 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0