Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Raggal 1 (RtgØ:1702, HS1: 2 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Erwin Dünser
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Burtscher, Josef-Anton1863AUT16607641111417
3Dünser, Tobias1665AUT16948631½1,521683
4Dünser, Erwin1588AUT166078010121617
6Dünser, Markus1479AUT169478210121513

Thông tin kỳ thủ

Burtscher Josef-Anton 1863 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1108Oelsch Jonas1417AUT1w 11
Dünser Tobias 1665 AUT Rp:1892
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1101Asanger Felix1449AUT1s 12
23Lassahn Holger1917GER0,5s ½1
Dünser Erwin 1588 AUT Rp:1660
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1118Stribl Philipp1374AUT1w 13
26Greissing Mario1860AUT1w 02
Dünser Markus 1479 AUT Rp:1632
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1119Haider Moritz1373AUT1s 14
244Winkler Christian1653AUT1s 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-6  Rankweil 2Rtg4 : 0
5.1
Burtscher, Josef-Anton
1863-
Oelsch, Jonas
14171 - 0
5.2
Dünser, Tobias
1665-
Asanger, Felix
14491 - 0
5.3
Dünser, Erwin
1588-
Stribl, Philipp
13741 - 0
5.4
Dünser, Markus
1479-
Haider, Moritz
13731 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-5  Raggal 1Rtg3½: ½
2.1
Lassahn, Holger
1917-
Dünser, Tobias
1665½ - ½
2.2
Greissing, Mario
1860-
Dünser, Erwin
15881 - 0
2.3
Winkler, Christian
1653-
Dünser, Markus
14791 - 0
2.4
Jochum, Mathias
1657-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-8  Bregenz 5Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-5  Raggal 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-5  Raggal 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-3  Dornbirn 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-5  Raggal 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0