Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Götzis 2 (RtgØ:1846, HS1: 1 / HS2: 3,5)
Lãnh đội: Helmut Egle
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
4Egle, Helmut Mag.1767AUT16022500½0,521732
5Marte, Stephanus1757AUT16225281111653
7Palm, Edgar Mag.1681AUT1630776½0,511721
11Kras, Lukasz Maciei1587AUT16781911111547
12Böhler, Tobias1584AUT16935490011719
13Kodal, Franz Heribert1568AUT1605127½0,511200
15Golob, Philipp1546AUT16943240011200

Thông tin kỳ thủ

Egle Helmut Mag. 1767 AUT Rp:1591
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Grasmik Johann1795GER1w 01
237Harbas Asim1668AUT0,5s ½1
Marte Stephanus 1757 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Winkler Christian1653AUT1s 12
Palm Edgar Mag. 1681 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
225Grabher Christof1721AUT0,5w ½2
Kras Lukasz Maciei 1587 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Miller-Wind Günther1547GER0w 13
Böhler Tobias 1584 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
227Fessler Franz1719AUT1s 03
Kodal Franz Heribert 1568 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2158Karpenko Vadim0GER1w ½4
Golob Philipp 1546 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1154Hengstberger Elias0GER1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-7  Hörbranz 2Rtg2 : 2
4.1
Egle, Helmut
1767-
Grasmik, Johann
17950 - 1
4.2
Marte, Stephanus
1757-
Winkler, Christian
16531 - 0
4.3
Kras, Lukasz Maciei
1587-
Miller-Wind, Günther
15471 - 0
4.4
Golob, Philipp
1546-
Hengstberger, Elias
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn8  Bregenz 5Rtg-4  Götzis 2Rtg2½:1½
3.1
Harbas, Asim
1668-
Egle, Helmut
1767½ - ½
3.2
Grabher, Christof
1721-
Palm, Edgar
1681½ - ½
3.3
Fessler, Franz
1719-
Böhler, Tobias
15841 - 0
3.4
Karpenko, Vadim
0-
Kodal, Franz Heribert
1568½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-9  Götzis 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-4  Götzis 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-2  Wolfurt 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-4  Götzis 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-5  Raggal 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn6  Rankweil 2Rtg-4  Götzis 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0