Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Dornbirn 4 (RtgØ:1642, HS1: 2 / HS2: 3,5)
Lãnh đội: Markus Arndorfer
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kreuz, Robert1668AUT16193731111719
6Arndorfer, Yanis1499AUT167008510121658
10Weissensteiner, Peter1482AUT00021552
11Gasser, Norbert1398AUT0011514
17Kapic, Admir0AUT½11,521305

Thông tin kỳ thủ

Kreuz Robert 1668 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Fessler Franz1719AUT1w 11
Arndorfer Yanis 1499 AUT Rp:1771
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Botond Laszlo1586HUN0s 12
223Ranninger Peter Mag.1729AUT1,5s 01
Weissensteiner Peter 1482 AUT Rp:851
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Brunner Tobias1505AUT1w 03
254Rankovic Radovan1599AUT1,5w 02
Gasser Norbert 1398 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
289Profunser Herbert DI1514AUT1,5s 03
Kapic Admir 0 AUT Rp:1398
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1158Karpenko Vadim0GER1s ½4
2110Stark Jakob1409AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-8  Bregenz 5Rtg2½:1½
3.1
Kreuz, Robert
1668-
Fessler, Franz
17191 - 0
3.2
Arndorfer, Yanis
1499-
Botond, Laszlo
15861 - 0
3.3
Weissensteiner, Peter
1482-
Brunner, Tobias
15050 - 1
3.4
Kapic, Admir
0-
Karpenko, Vadim
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-3  Dornbirn 4Rtg3 : 1
4.1
Ranninger, Peter
1729-
Arndorfer, Yanis
14991 - 0
4.2
Rankovic, Radovan
1599-
Weissensteiner, Peter
14821 - 0
4.3
Profunser, Herbert
1514-
Gasser, Norbert
13981 - 0
4.4
Stark, Jakob
1409-
Kapic, Admir
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-3  Dornbirn 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-4  Götzis 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-3  Dornbirn 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-6  Rankweil 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-3  Dornbirn 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0