Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Wolfurt 2 (RtgØ:1845, HS1: 2 / HS2: 2,5)
Lãnh đội: Herbert Wohlgenannt
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
3Novovic, Momcilo DI1721AUT1623320½00,521687
7Ladenhauf, Karl Mag.1660AUT8021400011614
9Kaul, Wilhelm Dipl. Ing.1667AUT1627783½00,521575
11Wohlgenannt, Herbert1543AUT½00,521471
12Oberhofer, Helga1431AUT1111409

Thông tin kỳ thủ

Novovic Momcilo DI 1721 AUT Rp:1494
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Ranninger Peter Mag.1729AUT1,5w ½1
246Stemmer Benedikt1645AUT2s 01
Ladenhauf Karl Mag. 1660 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
250Yilmaz Ismail1614AUT2w 02
Kaul Wilhelm Dipl. Ing. 1667 AUT Rp:1481
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Rankovic Radovan1599AUT1,5s ½2
276Tiefenthaler Manfred1550AUT2s 03
Wohlgenannt Herbert 1543 AUT Rp:1363
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
189Profunser Herbert DI1514AUT1,5w ½3
2106Facchin Barbara1428AUT1w 04
Oberhofer Helga 1431 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1110Stark Jakob1409AUT0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-9  Götzis 3Rtg2½:1½
2.1
Novovic, Momcilo
1721-
Ranninger, Peter
1729½ - ½
2.2
Kaul, Wilhelm
1667-
Rankovic, Radovan
1599½ - ½
2.3
Wohlgenannt, Herbert
1543-
Profunser, Herbert
1514½ - ½
2.4
Oberhofer, Helga
1431-
Stark, Jakob
14091 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-2  Wolfurt 2Rtg4 : 0
5.1
Stemmer, Benedikt
1645-
Novovic, Momcilo
17211 - 0
5.2
Yilmaz, Ismail
1614-
Ladenhauf, Karl
16601 - 0
5.3
Tiefenthaler, Manfred
1550-
Kaul, Wilhelm
16671 - 0
5.4
Facchin, Barbara
1428-
Wohlgenannt, Herbert
15431 - 0
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-3  Dornbirn 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-2  Wolfurt 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-5  Raggal 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn6  Rankweil 2Rtg-2  Wolfurt 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-7  Hörbranz 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn8  Bregenz 5Rtg-2  Wolfurt 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0