Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Rankweil 3 (RtgØ:1540, HS1: 0 / HS2: 0,5)
Lãnh đội: Stefan Rajh
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Rajh, Stefan1703AUT1664425½0,511760
3Walser, Daniel1474AUT167794200021531
4Summer, Johann1447AUT16052160011550
8Celigoj, Anton1239AUT5300001490011449
9Rajh, Dominik1219AUT167804300021494
12Nöbl, Iannis0AUT0011373

Thông tin kỳ thủ

Rajh Stefan 1703 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Hundertpfund Erich1760AUT0,5s ½1
Walser Daniel 1474 AUT Rp:731
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Stemmer Benedikt1645AUT2w 02
2108Oelsch Jonas1417AUT1w 01
Summer Johann 1447 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
176Tiefenthaler Manfred1550AUT2s 03
Celigoj Anton 1239 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2101Asanger Felix1449AUT1s 02
Rajh Dominik 1219 AUT Rp:694
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Yilmaz Ismail1614AUT2w 04
2118Stribl Philipp1374AUT1w 03
Nöbl Iannis 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2119Haider Moritz1373AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-10  Rankweil 3Rtg3½: ½
1.1
Hundertpfund, Erich
1760-
Rajh, Stefan
1703½ - ½
1.2
Stemmer, Benedikt
1645-
Walser, Daniel
14741 - 0
1.3
Tiefenthaler, Manfred
1550-
Summer, Johann
14471 - 0
1.4
Yilmaz, Ismail
1614-
Rajh, Dominik
12191 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn10  Rankweil 3Rtg-6  Rankweil 2Rtg0 : 4
1.1
Walser, Daniel
1474-
Oelsch, Jonas
14170 - 1
1.2
Celigoj, Anton
1239-
Asanger, Felix
14490 - 1
1.3
Rajh, Dominik
1219-
Stribl, Philipp
13740 - 1
1.4
Nöbl, Iannis
0-
Haider, Moritz
13730 - 1
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn2  Wolfurt 2Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn10  Rankweil 3Rtg-7  Hörbranz 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn10  Rankweil 3Rtg-8  Bregenz 5Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn4  Götzis 2Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn10  Rankweil 3Rtg-9  Götzis 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-10  Rankweil 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0