Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Frastanz 1 (RtgØ:1658, HS1: 4 / HS2: 7,5)
Lãnh đội: Erich Hundertpfund
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Hundertpfund, Erich1760AUT1660810½0,511703
2Stemmer, Benedikt1645AUT11221598
3Tiefenthaler, Manfred1550AUT11221557
6Yilmaz, Ismail1614AUT11221440
7Facchin, Barbara1428AUT16781751111543

Thông tin kỳ thủ

Hundertpfund Erich 1760 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Rajh Stefan1703AUT0,5w ½1
Stemmer Benedikt 1645 AUT Rp:2570
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Walser Daniel1474AUT0s 12
226Novovic Momcilo DI1721AUT0,5w 11
Tiefenthaler Manfred 1550 AUT Rp:2536
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1104Summer Johann1447AUT0w 13
239Kaul Wilhelm Dipl. Ing.1667AUT0,5w 13
Yilmaz Ismail 1614 AUT Rp:2324
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1137Rajh Dominik1219AUT0s 14
242Ladenhauf Karl Mag.1660AUT0s 12
Facchin Barbara 1428 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
282Wohlgenannt Herbert1543AUT0,5s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-10  Rankweil 3Rtg3½: ½
1.1
Hundertpfund, Erich
1760-
Rajh, Stefan
1703½ - ½
1.2
Stemmer, Benedikt
1645-
Walser, Daniel
14741 - 0
1.3
Tiefenthaler, Manfred
1550-
Summer, Johann
14471 - 0
1.4
Yilmaz, Ismail
1614-
Rajh, Dominik
12191 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-2  Wolfurt 2Rtg4 : 0
5.1
Stemmer, Benedikt
1645-
Novovic, Momcilo
17211 - 0
5.2
Yilmaz, Ismail
1614-
Ladenhauf, Karl
16601 - 0
5.3
Tiefenthaler, Manfred
1550-
Kaul, Wilhelm
16671 - 0
5.4
Facchin, Barbara
1428-
Wohlgenannt, Herbert
15431 - 0
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 4Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-4  Götzis 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn5  Raggal 1Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-6  Rankweil 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn7  Hörbranz 2Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn1  Frastanz 1Rtg-8  Bregenz 5Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn9  Götzis 3Rtg-1  Frastanz 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0