Vorarlberger Landesmannschaftsmeisterschaft 2024-25, B-Klasse

Cập nhật ngày: 05.10.2024 14:55:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Giải/ Nội dungLiga, A-Klasse, B-Klasse, C-Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Frastanz 1 (RtgØ:1658, HS1: 4 / HS2: 7,5)
Lãnh đội: Erich Hundertpfund
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Hundertpfund, Erich1760AUT1660810½0,511703
2Stemmer, Benedikt1645AUT11221598
3Tiefenthaler, Manfred1550AUT11221557
6Yilmaz, Ismail1614AUT11221440
7Facchin, Barbara1428AUT16781751111543
  2. Hörbranz 2 (RtgØ:1851, HS1: 3 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Holger Lassahn
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2Lassahn, Holger1917GER24613630½0,511665
3Greissing, Mario1860AUT16277241111588
7Grasmik, Johann1795GER129290001111767
9Winkler, Christian1653AUT165288501121618
11Jochum, Mathias1657AUT1650904+110
13Miller-Wind, Günther1547GER162890990011587
17Hengstberger, Elias0GER1111546
  3. Götzis 3 (RtgØ:1672, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Ranninger, Peter Mag.1729AUT1602691½11,521610
4Rankovic, Radovan1599AUT1619390½11,521575
11Profunser, Herbert DI1514AUT1694375½11,521471
12Stark, Jakob1409AUT53000158700021316
  4. Raggal 1 (RtgØ:1702, HS1: 2 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Erwin Dünser
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Burtscher, Josef-Anton1863AUT16607641111417
3Dünser, Tobias1665AUT16948631½1,521683
4Dünser, Erwin1588AUT166078010121617
6Dünser, Markus1479AUT169478210121513
  5. Rankweil 2 (RtgØ:1762, HS1: 2 / HS2: 4)
Lãnh đội: Gerhard Ludescher
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
6Oelsch, Jonas1417AUT01121669
7Asanger, Felix1449AUT167792601121452
8Stribl, Philipp1374AUT01121404
9Haider, Moritz1373AUT169306901121340
  6. Bregenz 5 (RtgØ:1687, HS1: 2 / HS2: 4)
Lãnh đội: Harald Amann
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2Harbas, Asim1668AUT1630695½0,511767
3Grabher, Christof1721AUT1694588½0,511681
5Fessler, Franz1719AUT53000303201121626
6Botond, Laszlo1586HUN7528780011499
13Brunner, Tobias1505AUT16901591111482
17Karpenko, Vadim0GER34669930½½121384
  7. Dornbirn 4 (RtgØ:1642, HS1: 2 / HS2: 3,5)
Lãnh đội: Markus Arndorfer
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kreuz, Robert1668AUT16193731111719
6Arndorfer, Yanis1499AUT167008510121658
10Weissensteiner, Peter1482AUT00021552
11Gasser, Norbert1398AUT0011514
17Kapic, Admir0AUT½11,521305
  8. Wolfurt 2 (RtgØ:1845, HS1: 2 / HS2: 2,5)
Lãnh đội: Herbert Wohlgenannt
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
3Novovic, Momcilo DI1721AUT1623320½00,521687
7Ladenhauf, Karl Mag.1660AUT8021400011614
9Kaul, Wilhelm Dipl. Ing.1667AUT1627783½00,521575
11Wohlgenannt, Herbert1543AUT½00,521471
12Oberhofer, Helga1431AUT1111409
  9. Götzis 2 (RtgØ:1846, HS1: 1 / HS2: 3,5)
Lãnh đội: Helmut Egle
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
4Egle, Helmut Mag.1767AUT16022500½0,521732
5Marte, Stephanus1757AUT16225281111653
7Palm, Edgar Mag.1681AUT1630776½0,511721
11Kras, Lukasz Maciei1587AUT16781911111547
12Böhler, Tobias1584AUT16935490011719
13Kodal, Franz Heribert1568AUT1605127½0,511200
15Golob, Philipp1546AUT16943240011200
  10. Rankweil 3 (RtgØ:1540, HS1: 0 / HS2: 0,5)
Lãnh đội: Stefan Rajh
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Rajh, Stefan1703AUT1664425½0,511760
3Walser, Daniel1474AUT167794200021531
4Summer, Johann1447AUT16052160011550
8Celigoj, Anton1239AUT5300001490011449
9Rajh, Dominik1219AUT167804300021494
12Nöbl, Iannis0AUT0011373